Đọc nhanh: 公众集会 (công chúng tập hội). Ý nghĩa là: cuộc họp công cộng.
Ý nghĩa của 公众集会 khi là Danh từ
✪ cuộc họp công cộng
public meeting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公众集会
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 社会 公助
- xã hội tài trợ.
- 我们 万众一心 建设 社会主义
- chúng tôi một lòng xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 这个 案件 引起 了 公众 关注
- Vụ án này đã thu hút sự chú ý của công chúng.
- 公司 将会 赔偿
- Công ty sẽ bồi thường.
- 她 是 公司 的 会计
- Cô ấy là kế toán của công ty.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 那些 股东 被 召集 去 叁加 股东大会
- Những cổ đông đó đã được triệu tập để tham gia Đại hội cổ đông.
- 社会 公仆
- người công bộc của xã hội
- 我们 要 遵守 社会公德
- Chúng ta phải tuân thủ đạo đức chung xã hội.
- 我们 追求 公平 的 社会
- Chúng tôi theo đuổi một xã hội công bằng.
- 文章 批判 了 社会 的 不公
- Bài viết phê phán sự bất công của xã hội.
- 集会结社
- lập hội kết xã.
- 群众 大会
- mít tinh quần chúng.
- 夸大其词 只会 加剧 公众 的 不 信任 和 疏离
- Sự phóng đại trong những lời nói sẽ chỉ làm trầm trọng thêm sự ngờ vực và xa lánh của công chúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公众集会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公众集会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
会›
公›
集›