Đọc nhanh: 公众意见 (công chúng ý kiến). Ý nghĩa là: dư luận.
Ý nghĩa của 公众意见 khi là Danh từ
✪ dư luận
public opinion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公众意见
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 请 按照 大家 的 意见 办事
- Xin hãy xử lý công việc theo ý kiến của mọi người.
- 这个 案件 引起 了 公众 关注
- Vụ án này đã thu hút sự chú ý của công chúng.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 他 总拗 着 大家 意见
- Anh ấy luôn trái với ý kiến của mọi người.
- 意见 相持不下
- vấn đề vẫn chưa ngã ngũ.
- 大家 都 把 意见 摆出来
- Mọi người trình bày ý kiến của mình đi!
- 某个 白痴 客人 投 意见箱 的
- Một khách hàng ngốc nghếch nào đó đã đưa một gợi ý vào hộp thư góp ý.
- 公众 领袖
- lãnh tụ công chúng
- 有 意见 就 明白 提出 来
- Có ý kiến gì thì công khai nói ra đi.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 汇拢 群众 的 意见
- tập hợp ý kiến quần chúng.
- 教授 同意 在 办公时间 见 我 了
- Giáo sư của tôi đồng ý gặp tôi trong giờ hành chính.
- 集中 群众 的 意见
- Thu thập ý kiến của quần chúng.
- 公司 征求 员工 的 意见
- Công ty thu thập ý kiến của nhân viên.
- 虚心听取 群众 意见
- khiêm tốn lắng nghe ý kiến của quần chúng.
- 听取 群众 的 意见
- lấy ý kiến của quần chúng.
- 必须 放手 发动群众 , 让 群众 的 意见 得以 充分 发表 出来
- cần phát động quần chúng, để ý kiến của họ được phát biểu đầy đủ.
- 是 发 奖金 呢 还是 发 奖品 呢 , 众口难调 意见 很难 统一
- Việc trao tiền thưởng hay giải thưởng, chín người mười ý, khó thống nhất ý kiến.
- 公司 重视 员工 的 意见
- Công ty coi trọng ý kiến của nhân viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公众意见
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公众意见 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
公›
意›
见›