Đọc nhanh: 公众号 (công chúng hiệu). Ý nghĩa là: fanpage.
Ý nghĩa của 公众号 khi là Danh từ
✪ fanpage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公众号
- 这个 案件 引起 了 公众 关注
- Vụ án này đã thu hút sự chú ý của công chúng.
- 公司 以 创新 为 号
- Công ty lấy đổi mới làm tiêu chuẩn.
- 公司 授予 他 优秀员工 称号
- Công ty trao cho anh ấy danh hiệu nhân viên xuất sắc.
- 公众 领袖
- lãnh tụ công chúng
- 我 很 期待 看 春季 号 的 公司 内部 报道
- Tôi rất mong được đọc tin tức nội bộ của công ty trong số báo mùa xuân.
- 虚假 的 新闻 误导 了 公众
- Tin tức giả đã làm công chúng hiểu lầm.
- 民众 成千上万 号泣 呼怨 , 一拨 拨 涌入 总督府 大门
- Hàng ngàn người than khóc, lũ lượt tràn vào cổng Dinh Thống đốc.
- 公众 利益
- lợi ích chung
- 公众 舆论 正在 强烈 支持 裁军
- Công chúng đang mạnh mẽ ủng hộ việc cắt giảm quân đội.
- 公司 人多 总是 众口难调 有 的 要 沏茶 有 的 要 喝 冰水
- Người trong công ty luôn chín người mười ý, người muốn pha trà, người muốn uống nước đá.
- 这个 公园 对 公众 开放
- Công viên này mở cửa cho công chúng.
- 长城 绵延 六千多 公里 , 号称 万里长城
- Trường Thành trải dài hơn 6.000 km và được gọi là "Vạn lý trường thành".
- 夸大其词 只会 加剧 公众 的 不 信任 和 疏离
- Sự phóng đại trong những lời nói sẽ chỉ làm trầm trọng thêm sự ngờ vực và xa lánh của công chúng.
- 她 每周 再 交往 不同 的 男孩 , 因此 得 上 了 公交车 女孩 的 称号
- Cô ấy mỗi tuần lại hẹn hò với 1 chàng trai khác nhau, nên cô ấy có biệt danh là "Bus Girl".
- 他 破坏 了 自己 的 公众形象
- Anh ấy đã hủy hoại hình ảnh công chúng của mình.
- 政府 呼吁 公众 节约用水
- Chính phủ kêu gọi công chúng tiết kiệm nước.
- 活动 的 宣传 激发 公众 的 激情
- Sự quảng bá của sự kiện đã kích thích niềm đam mê của công chúng.
- 小孩 在 公众 场合 总是 腼腆 的
- Trẻ con luôn tỏ ra ngại ngùng ở nơi công cộng.
- 听候 众人 公断
- nghe công chúng phán xét
- 这些 领导 可能 会 走 出来 , 打出 自己 的 旗号 , 并 向 群众 大会 演说
- Những người lãnh đạo này có thể sẽ xuất hiện, đánh dấu thương hiệu riêng của mình và phát biểu trước đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公众号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公众号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
公›
号›