Đọc nhanh: 免费赠送的样品 (miễn phí tặng tống đích dạng phẩm). Ý nghĩa là: Mẫu miễn phí.
Ý nghĩa của 免费赠送的样品 khi là Danh từ
✪ Mẫu miễn phí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免费赠送的样品
- 这家 公司 提供 了 免费 的 Wi Fi
- Công ty này cung cấp Wi-Fi miễn phí.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 免费 样品
- Hàng mẫu miễn phí.
- 免 发生 这样 的 错误
- Tránh xảy ra sai lầm như thế.
- 这个 塑料袋 是 免费 的
- Túi nhựa này miễn phí.
- 无论如何 , 天堂 是 没有 婚礼 赠品 的
- Dù thế nào, thiên đường không có quà tặng cưới.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 样品 已经 送到 了
- Hàng mẫu đã được gửi đến.
- 没有 人 愿意 当 免费 的 记录
- Không có ai đồng ý làm thư ký miễn phí.
- 邮资 邮寄 的 物品 所 需 的 费用
- Chi phí cần thiết để gửi hàng bằng dịch vụ gửi bưu phẩm.
- 该厂 生产 的 彩电 被 遴选 为 展览 样品
- nên chọn lựa ti vi màu của nhà máy sản xuất này làm sản phẩm triển lãm.
- 这种 样式 的 产品 比比皆是 , 你 不必 急于 买下 , 货比三家 不 吃亏 呢 !
- Sản phẩm loại này đâu chả có, không cần mua vội, mua hàng phải tham khảo giá mới tránh lỗ chứ.
- 我 需要 的 不过 是 一件 样品 而已
- Thứ tôi cần chẳng qua cũng chỉ là hàng mẫu mà thôi.
- 他 的 作品 可以 作为 标准 样子
- Tác phẩm của anh ấy có thể làm mẫu chuẩn.
- 可 你 的 肝脏 和 肾 免费 帮 你 排毒
- Nhưng gan và thận của bạn giúp bạn giải độc miễn phí.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 超市 里 的 食品 堪称 是 品种齐全 花样翻新
- Đồ ăn trong siêu thị có thể nói là đa dạng và đổi mới hoàn toàn.
- 我们 的 样品 是 通过 邮包 寄送 的
- Hàng mẫu của chúng tôi được gửi bằng bưu phẩm.
- 现已 有 数千 人 给 我们 来信 索要 免费 样品
- Hiện đã có hàng ngàn người viết thư đến chúng tôi yêu cầu hàng mẫu miễn phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 免费赠送的样品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 免费赠送的样品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm免›
品›
样›
的›
费›
赠›
送›