Đọc nhanh: 赠送品 (tặng tống phẩm). Ý nghĩa là: quà tặng kèm.
Ý nghĩa của 赠送品 khi là Danh từ
✪ quà tặng kèm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赠送品
- 送 奶奶 水果
- Tặng trái cây cho bà.
- 无偿 赠送
- tặng miễn phí.
- 我 赠送给 老板 礼物
- Tôi tặng cho ông chủ món quà.
- 妈妈 赠送 他 新手机
- Mẹ tặng anh ấy điện thoại mới.
- 我 赠送 他 生日礼物
- Tôi tặng anh ấy quà sinh nhật.
- 老师 赠送 我 一支 笔
- Cô giáo tặng cho tôi một cái bút.
- 他 赠送 了 我 一瓶 香水
- Anh ấy đã tặng tôi một chai nước hoa.
- 公司 赠送给 员工 花篮
- Công ty tặng cho nhân viên lãng hoa.
- 姐姐 赠送 我 一个 玩具
- Chị gái tặng tôi một món đồ chơi.
- 同学 赠送给 他 笔记本
- Bạn học tặng cậu ấy sổ tay.
- 她 赠送 了 我们 一篮 水果
- Cô ấy đã tặng chúng tôi một giỏ trái cây.
- 我 给 她 赠送 了 一条 围巾
- Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn quàng.
- 我们 赠送 了 一套 书 给 图书馆
- Chúng tôi đã tặng một bộ sách cho thư viện.
- 无论如何 , 天堂 是 没有 婚礼 赠品 的
- Dù thế nào, thiên đường không có quà tặng cưới.
- 去年 中秋 他 送 我 一盒 月饼 , 礼尚往来 , 今年 我 回赠 他 几颗 柚子
- Tết trung thu năm trước, anh ấy gửi cho tôi một hộp bánh trung thu và quà tặng, năm nay tôi đã tặng lại cho anh ấy một ít bưởi.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 样品 已经 送到 了
- Hàng mẫu đã được gửi đến.
- 你 是否 运送 过 这类 化学品
- Bạn đã vận chuyển bất kỳ loại hóa chất nào như vậy chưa?
- 我们 的 样品 是 通过 邮包 寄送 的
- Hàng mẫu của chúng tôi được gửi bằng bưu phẩm.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赠送品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赠送品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
赠›
送›