Đọc nhanh: 光州市 (quang châu thị). Ý nghĩa là: Quảng Châu, tên cũ của Huangchuan 潢川 ở Xinyang 信陽 | 信阳, Henan, Thành phố đô thị Gwangju, thủ phủ của tỉnh Nam Jeolla 全羅南道 | 全罗南道 , Hàn Quốc.
✪ Quảng Châu, tên cũ của Huangchuan 潢川 ở Xinyang 信陽 | 信阳, Henan
Guangzhou, old name for Huangchuan 潢川 [Huáng chuān] in Xinyang 信陽|信阳, Henan
✪ Thành phố đô thị Gwangju, thủ phủ của tỉnh Nam Jeolla 全羅南道 | 全罗南道 , Hàn Quốc
Gwangju Metropolitan City, capital of South Jeolla Province 全羅南道|全罗南道 [Quán luó nán dào], South Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光州市
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 集市 的 景象 光怪陆离 纷然 杂陈
- Cảnh tượng chợ đầy rẫy sự kỳ quái và hỗn độn.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 这座 城市 风光 如琼
- Phong cảnh của thành phố này thật đẹp.
- 光 威奇托 市 就 有 一千多 人
- Chỉ riêng ở Wichita đã có hơn một nghìn người.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光州市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光州市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
州›
市›