Đọc nhanh: 光明节 (quang minh tiết). Ý nghĩa là: Hanukkah (Chanukah), kỳ nghỉ 8 ngày của người Do Thái bắt đầu từ ngày 25 của Kislev (có thể diễn ra từ cuối tháng 11 đến cuối tháng 12 theo lịch Gregory), còn được gọi là 哈努卡節 | 哈努卡节 và đơn giản là 哈努卡. Ví dụ : - 你毁了超级光明节 Bạn đã làm hỏng siêu hanukkah!
Ý nghĩa của 光明节 khi là Danh từ
✪ Hanukkah (Chanukah), kỳ nghỉ 8 ngày của người Do Thái bắt đầu từ ngày 25 của Kislev (có thể diễn ra từ cuối tháng 11 đến cuối tháng 12 theo lịch Gregory)
Hanukkah (Chanukah), 8 day Jewish holiday starting on the 25th day of Kislev (can occur from late Nov up to late Dec on Gregorian calendar)
- 你 毁 了 超级 光明节
- Bạn đã làm hỏng siêu hanukkah!
✪ còn được gọi là 哈努卡節 | 哈努卡节 và đơn giản là 哈努卡
also called 哈努卡節|哈努卡节 and simply 哈努卡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光明节
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 光明 让 人们 感到 安心
- Ánh sáng khiến mọi người cảm thấy yên tâm.
- 一线 光明
- một tia sáng
- 窗外 的 光线 明 了
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.
- 使节 用节 来 证明 身份
- Sứ giả dùng phù tiết để chứng minh danh tính.
- 早晨 的 阳光 非常 光明
- Ánh sáng buổi sáng rất sáng sủa.
- 清明 时节
- tiết thanh minh.
- 这种 把戏 可 不够 光明正大 !
- Loại thủ đoạn này không đủ quang minh chính đại!
- 夏令时 节 阳光 炽热
- Mùa hè ánh nắng cháy bỏng.
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 天上 明星 闪闪发光
- Những ngôi sao trên bầu trời đêm sáng lung linh.
- 光明磊落
- quang minh chính đại.
- 月光 明朗 , 照亮 了 大地
- Ánh trăng sáng ngời, chiếu sáng mặt đất.
- 这 首歌曲 的 节奏 明快
- Bài hát này có tiết tấu nhanh
- 我们 来到 素有 天堂 美誉 的 苏杭 饱览 明丽 的 山水 风光
- Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 春光明媚
- Cảnh xuân tươi đẹp.
- 你 毁 了 超级 光明节
- Bạn đã làm hỏng siêu hanukkah!
- 要 不要 节日 犰狳 来 告诉 你 光明节 的 由 来 呢 ?
- Điều gì sẽ xảy ra nếu Holiday Armadillo nói với bạn tất cả về Lễ hội Ánh sáng?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光明节
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光明节 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
明›
节›