Đọc nhanh: 光州广域市 (quang châu quảng vực thị). Ý nghĩa là: Thành phố đô thị Gwangju, thủ phủ của tỉnh Nam Jeolla 全羅南道 | 全罗南道 , Hàn Quốc.
✪ Thành phố đô thị Gwangju, thủ phủ của tỉnh Nam Jeolla 全羅南道 | 全罗南道 , Hàn Quốc
Gwangju Metropolitan City, capital of South Jeolla Province 全羅南道|全罗南道 [Quán luó nán dào], South Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光州广域市
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 我 还 不曾 去过 广州
- tôi chưa từng đến Quảng Châu
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 去年 , 广州 遭到 六十年 未遇 的 严重 旱灾
- Năm ngoái, thành phố Quảng Châu đã chịu một trận hạn hán nghiêm trọng mà không gặp từ 60 năm trước.
- 中国 的 地域 很 广阔
- Lãnh thổ của Trung Quốc rất rộng lớn.
- 晋在 当时 地域 广阔
- Nước Tấn khi đó có lãnh thổ rộng lớn.
- 集市 的 景象 光怪陆离 纷然 杂陈
- Cảnh tượng chợ đầy rẫy sự kỳ quái và hỗn độn.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 他 去 广州 , 你们 搭伴 去 吧
- anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!
- 广州 离 北京 很 远
- Quảng Châu cách Bắc Kinh rất xa.
- 超市 在 广场 的 北边
- Siêu thị nằm ở phía bắc của quảng trường.
- 广东 广宁 现 银装素裹 如 北国风光
- Khung cảnh ở Quảng Ninh Quảng Đông tuyết phủ trắng xóa
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 海洋 是 广大 的 水域
- Biển là một vùng nước rộng lớn.
- 广州 是 中国 的 一座 大城市
- Quảng Châu là một thành phố lớn ở Trung Quốc.
- 这里 是 广州 吗 ?
- Đây là Quảng Châu sao?
- 你 知道 广州 吗 ?
- Anh biết Quảng Châu không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光州广域市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光州广域市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
域›
州›
市›
广›