Đọc nhanh: 先天病 (tiên thiên bệnh). Ý nghĩa là: Bệnh bẩm sinh.
Ý nghĩa của 先天病 khi là Danh từ
✪ Bệnh bẩm sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先天病
- 看病 要 先 挂号
- Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.
- 唉 , 病 了 几天 , 把 工作 都 耽误 了
- Hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 这个 疾病 是 先天 的 缺陷
- Bệnh này là khuyết tật bẩm sinh.
- 司令部 昨天 先后 来 了 两道 命令
- ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.
- 先天性 三尖瓣 畸形
- Một dị tật bẩm sinh của van ba lá.
- 白天 上班 , 晚上 要 照顾 病人 , 很少 得空
- ban ngày đi làm, ban đêm phải chăm sóc người bệnh, rất ít thời gian rảnh rỗi.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 先天性 白内障
- bệnh đục nhân mắt bẩm sinh
- 多 先生 生病 了
- Ông Đa bị ốm rồi.
- 我 今天 先去 施 粥 棚 又 去 养老院
- Hôm nay tôi đi từ nhà bếp súp đến trung tâm cấp cao.
- 先天不足 , 后天 失调
- Bẩm sinh yếu đuối, lớn lên sẽ không khoẻ.
- 先天不足
- tiên thiên bất túc; nguyên khí yếu
- 这笔 钱 今天 我 先 垫 上
- Số tiền này hôm nay tôi ứng trước.
- 他 请 了 半天 假去 看病
- Anh ấy đã xin nghỉ nửa ngày để đi khám bệnh.
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
- 由于 疫情 爆发 , 防止 传染病 传播 的 最好 方式 是 每天 洗手
- Do dịch bệnh bùng phát, cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm là rửa tay hàng ngày.
- 我们 今天 先 练习 发音
- Hôm nay chúng ta luyện tập phát âm trước.
- 他 生病 卧床 好 几天 了
- Anh ấy bệnh nằm liệt giường mấy ngày rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先天病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先天病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
天›
病›