Đọc nhanh: 先天不足 (tiên thiên bất tú). Ý nghĩa là: vốn sinh ra đã kém cỏi; cơ sở non yếu (chỉ người hoặc động vật mới sinh đã ốm yếu, thể chất không tốt, cũng chỉ chung sự vật có nguồn gốc yếu kém). Ví dụ : - 先天不足,后天失调。 Bẩm sinh yếu đuối, lớn lên sẽ không khoẻ.
Ý nghĩa của 先天不足 khi là Thành ngữ
✪ vốn sinh ra đã kém cỏi; cơ sở non yếu (chỉ người hoặc động vật mới sinh đã ốm yếu, thể chất không tốt, cũng chỉ chung sự vật có nguồn gốc yếu kém)
指人或动物生下来体质就不好,也泛指事物的根基差
- 先天不足 , 后天 失调
- Bẩm sinh yếu đuối, lớn lên sẽ không khoẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先天不足
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 浮荣 不足 念
- Vinh hoa tạm thời không đáng nhớ.
- 不 怨天 不 尤人
- Đừng oán trách trời và đừng đổ lỗi cho người khác.
- 不要 怨 天气 不好
- Đừng phàn nàn thời tiết không tốt.
- 她 半天 不做声 , 是 生气 了 还是 怎么着
- Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?
- 我 好不容易 挨到 了 天亮
- Tôi khó khăn lắm mới chịu được tới khi trời sáng.
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 手足 不 仁
- chân tay tê rần
- 人手不足
- thiếu nhân thủ
- 人手不足
- không đủ nhân công.
- 他 天性 就 不 爱 说话
- bản tính của anh ấy không thích nói chuyện.
- 他们 是 不共戴天 的 仇
- Họ là kẻ thù không đội trời chung.
- 你 能 不能不要 天天 放闪 , 秀 恩爱 死 得 快
- Cậu có thể đừng có suốt ngày thể hiện tình cảm được không, khoe nhiều chia tay nhanh đấy
- 先天不足 , 后天 失调
- Bẩm sinh yếu đuối, lớn lên sẽ không khoẻ.
- 先天不足
- tiên thiên bất túc; nguyên khí yếu
- 小 明 考试 考 砸 了 每天 都 被 关在 家里 足不出户
- Tiểu Minh thi trượt, ngày nào cũng giam mình trong nhà, không hề bước chân ra ngoài.
- 绿 先生 今天 不 来
- Hôm nay ông Lục không đến.
- 明 先生 今天 不 来
- Ông Minh hôm nay không đến.
- 进 先生 今天 不 来
- Hôm nay ông Tiến không tới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先天不足
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先天不足 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
先›
天›
足›