Đọc nhanh: 做活 (tố hoạt). Ý nghĩa là: cuộc sống của một nhóm đá trong Go 圍棋 | 围棋, để kiếm sống (đặc biệt là của phụ nữ may vá). Ví dụ : - 他们一块儿在地里做活儿。 họ cùng làm việc ở ngoài đồng.
Ý nghĩa của 做活 khi là Động từ
✪ cuộc sống của một nhóm đá trong Go 圍棋 | 围棋
life of a group of stones in Go 圍棋|围棋 [wéiqí]
- 他们 一块儿 在 地里 做活儿
- họ cùng làm việc ở ngoài đồng.
✪ để kiếm sống (đặc biệt là của phụ nữ may vá)
to work for a living (esp. of woman needleworker)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做活
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 我 帮 外婆 做 家务活
- Tôi giúp bà ngoại làm việc nhà.
- 做 庄稼活 , 他 可不 力巴
- làm chuyện đồng án, anh ấy cũng không thông thạo.
- 重活儿 他 干不了 , 做点 零活儿 还 行
- việc nặng anh ấy làm không nổi, làm việc vặt này thì được.
- 这 款 牙刷 在 做 活动
- Loại bàn chải này đang khuyến mãi.
- 你 可以 用 自己 的 笔记本 或 活页夹 来 做 价格表
- Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.
- 做生意 需 灵活 , 适应 市场 变
- Làm kinh doanh cần linh hoạt, thích nghi với biến động thị trường.
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
- 我 没 活儿 做 了 , 你 分给 我 一点儿 吧
- tôi không có việc làm, anh phân cho tôi một ít công việc đi.
- 你 可以 从 他 生活 琐事 开始 做起
- Bạn có thể bắt đầu từ những chuyện nhỏ trong cuộc sống của cô ấy
- 他 干起 活儿 来 , 从 最 粗重 的 到 最 琐碎 的 , 一向 都 是 抢先 去 做
- anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.
- 他们 在 做商 活动
- Họ đang làm các hoạt động thương nghiệp.
- 公司 做 了 一个 大 活动
- Công ty đã tổ chức một sự kiện lớn.
- 这 一批 活儿 做 得 很 好
- mẻ thành phẩm này rất tốt.
- 他们 一块儿 在 地里 做活儿
- họ cùng làm việc ở ngoài đồng.
- 生活费 之外 , 又 发给 五十块 钱 做 零用
- ngoài chi phí sinh hoạt ra còn phát cho 50 đồng để tiêu vặt.
- 她 仿 母亲 做 家务活
- Cô ấy bắt chước mẹ làm việc nhà.
- 我 就 会 做活 组织 检查
- Tôi sẽ sinh thiết nó.
- 那时 , 一家人 就 靠 父亲 做工 过活
- lúc đó, cả nhà chỉ dựa vào tiền công của bố đi làm để sinh sống.
- 这 道菜 活像 妈妈 做 的
- Món ăn này giống hệt mẹ nấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 做活
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 做活 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm做›
活›