Đọc nhanh: 做不到 (tố bất đáo). Ý nghĩa là: Không thể nào. Ví dụ : - 这种事情我做不到 Bạn đề nghị điều không thể.
Ý nghĩa của 做不到 khi là Động từ
✪ Không thể nào
impossible
- 这种 事情 我 做 不到
- Bạn đề nghị điều không thể.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做不到
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 我们 不能 敌我不分 要 做到 爱憎分明
- Chúng ta không thể nhập nhằng, nên ái tình phân minh.
- 挟 泰山 以超 北海 ( 比喻 做 办不到 的 事 )
- cắp Thái Sơn nhảy qua Bắc Hải; mò kim đáy bể (ví với một việc không thể nào làm được)
- 正经事儿 不 做 , 一天到晚 瞎 晃荡
- việc đàng hoàng không làm, tối ngày cứ ngồi không.
- 不光 想到 , 还要 做到
- Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.
- 要 说到做到 , 不能 放空炮
- nói được làm được, không thể nói suông.
- 我 就 做 下去 , 看 到底 成不成
- Tôi thì cứ làm, xem cuối cùng có thành công không.
- 必须 做好 防洪 准备 工作 , 以免 雨季 到来 时 措手不及
- cần phải làm tốt công tác chuẩn bị chống lụt, kẻo mùa mưa đến thì trở tay không kịp.
- 做事 要 周到 , 不要 光图 简便
- làm chuyện gì thì phải chu đáo, không nên cố tìm cách đơn giản nó đi.
- 匡 我 不 逮 ( 帮助 我 所 做 不到 的 )
- tôi không giúp được.
- 匡 其 不 逮 ( 帮助 他 所 做 不到 的 )
- giúp đỡ những việc hắn không làm được
- 大人 都 做 不到 , 况 小孩
- Người lớn còn không làm được, huống hồ là trẻ con.
- 你 得 帮 他 , 要 不 他 做 不到
- Bạn phải giúp anh ấy, nếu không anh ấy không làm được.
- 这种 事情 我 做 不到
- Bạn đề nghị điều không thể.
- 我 做 不到 这个 任务
- Tôi không làm được nhiệm vụ này.
- 这是 所谓 的 优秀 运动员 吗 ? 连 基本 的 技能 也 做 不到
- Đây được gọi là vận động viên xuất sắc sao? Ngay cả kĩ năng cơ bản cũng làm không xong.
- 旧社会 里 有些 文人 想要 超脱 现实 , 实际上 是 做 不到 的
- trong xã hội cũ, có một số nhà văn muốn thoát ra ngoài hiện thực, trên thực tế thì không làm được.
- 做到 这样 是 不 容易 的 , 必须 用 很大 的 工力
- làm được thế này không dễ đâu phải tốn rất nhiều công sức.
- 那种 工作 不 可能 做到 十全十美
- Công việc đó không thể hoàn hảo một cách tuyệt đối.
- 如果 我 这样 做 恐怕 我 再也 见 不到 自由 女神像 了
- Tôi không nên mong đợi được nhìn thấy Tượng Nữ thần Tự do một lần nữa nếu tôi đã làm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 做不到
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 做不到 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
做›
到›