Đọc nhanh: 倚天屠龙记 (ỷ thiên đồ long ký). Ý nghĩa là: Heaven Sword and Dragon Sabre, tiểu thuyết wuxia (武俠 | 武侠, võ hiệp) của Jin Yong 金庸 và các chuyển thể trên màn ảnh của nó.
Ý nghĩa của 倚天屠龙记 khi là Danh từ
✪ Heaven Sword and Dragon Sabre, tiểu thuyết wuxia (武俠 | 武侠, võ hiệp) của Jin Yong 金庸 và các chuyển thể trên màn ảnh của nó
Heaven Sword and Dragon Saber, wuxia (武俠|武侠 [wǔ xiá], martial arts chivalry) novel by Jin Yong 金庸 [Jin1 Yōng] and its screen adaptations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倚天屠龙记
- 奶奶 天天 惦记 孙子
- Bà ngoại ngày ngày nhớ đến đứa cháu.
- 我 每天 都 写日记
- Tôi viết nhật ký mỗi ngày.
- 小 明 今天 忘 了 写日记
- Tiểu Minh quên viết nhật ký hôm nay.
- 他 每天 都 会 书写 日记
- Anh ấy viết nhật ký mỗi ngày.
- 陆上 下龙湾 , 南 天 第二 洞
- vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam
- 天冷 了 , 记得 穿 上 厚 衣服
- Trời lạnh rồi, nhớ mặc áo dày vào nhé.
- 聊天记录
- lịch sử trò chuyện
- 我 每天 都 记帐
- Tôi ghi sổ sách mỗi ngày.
- 我 明天 有 记者 午餐会
- Tôi có bữa trưa của các phóng viên vào ngày mai.
- 我 今天 忘记 带 钱包 了
- Hôm nay tôi quên mang ví.
- 芝加哥 论坛报 的 记者 今天 打电话 给 我
- Một phóng viên đã gọi cho tôi hôm nay từ Chicago Tribune.
- 看 别人 的 聊天记录 是 不 礼貌 的
- Xem nhật ký trò chuyện của người khác là bất lịch sự.
- 请 记得 关闭 水龙头
- Hãy nhớ đóng vòi nước.
- 你 从 图书馆 借 的 书上 的 戳记 表明 , 这 本书 必须 明天 归还
- Dấu đánh dấu trên quyển sách mà bạn đã mượn từ thư viện cho biết rằng quyển sách này phải được trả vào ngày mai.
- 而且 不要 忘记 添加 一些 作为 画龙点睛 的 配件 !
- Và đừng quên thêm một số phụ kiện để hoàn thiện!
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 我们 把 旅客 登记簿 翻 了 一下 , 发现 我们 的 采购员 三天 前 就 已登记 了
- Chúng tôi đã xem qua sổ đăng ký khách hàng và phát hiện ra rằng nhân viên mua hàng của chúng tôi đã đăng ký từ ba ngày trước.
- 他 每天 屠羊 赚钱
- Anh ta mổ cừu mỗi ngày để kiếm tiền.
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
- 小龙虾 是 夏天 的 美食
- Tôm hùm đất là món ngon của mùa hè.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倚天屠龙记
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倚天屠龙记 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倚›
天›
屠›
记›
龙›