• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
  • Pinyin: Xiá
  • Âm hán việt: Hiệp
  • Nét bút:ノ丨一丶ノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰亻夹
  • Thương hiệt:OKT (人大廿)
  • Bảng mã:U+4FA0
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 侠

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 侠 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hiệp). Bộ Nhân (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 1. hào hiệp, 2. hiệp sĩ. Từ ghép với : Làm những việc nghĩa hiệp. Chi tiết hơn...

Hiệp

Từ điển phổ thông

  • 1. hào hiệp
  • 2. hiệp sĩ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Hiệp khách

- Võ hiệp

- Nữ hiệp

* ② Hành vi hào hiệp

- Làm những việc nghĩa hiệp.