Đọc nhanh: 倭马亚王朝 (oa mã á vương triều). Ý nghĩa là: Đế chế Umayyad (661-750, ở Iberia -1031), người kế vị của Caliphate Rashidun.
Ý nghĩa của 倭马亚王朝 khi là Động từ
✪ Đế chế Umayyad (661-750, ở Iberia -1031), người kế vị của Caliphate Rashidun
Umayyad Empire (661-750, in Iberia -1031), successor of the Rashidun caliphate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倭马亚王朝
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 神奇 女侠 是 亚马逊 人
- Wonder Woman là một người Amazon.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 那个 是 亚马逊 蓝蟒
- Đó là một Amazon Blue Constrictor.
- 这 是 在 亚马逊 上 买 的
- Tôi có chúng trên Amazon.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 封建王朝
- triều đại phong kiến
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 衰朽 的 王朝
- vương triều suy sụp.
- 王莽 建朝名 新
- Vương Mãng lập nên triều đại và đặt tên là Tân.
- 老天 有眼 , 这次 我 终于 找到 了 我 的 白马王子
- Ông trời có mắt, cuối cùng tôi cũng tìm được bạch mã hoàng tử rồi.
- 王子 骑马 走 在 卫队 的 前头
- Hoàng tử cưỡi ngựa đi đầu đội cận vệ.
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 王朝 最终 灭亡
- Vương triều cuối cùng cũng bị diệt vong.
- 君王 辟 其入 朝 为官
- Quân vương triệu kiến hắn vào triều làm quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倭马亚王朝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倭马亚王朝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
倭›
朝›
王›
马›