é

Từ hán việt: 【nga】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nga). Ý nghĩa là: Nga; nước Nga, thoáng; phút chốc; giây lát; chốc lát. Ví dụ : - 。 Anh ấy là người Nga.. - 。 Đồ ăn Nga rất ngon.. - 。 Phút chốc mưa đã tạnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Nga; nước Nga

指俄罗斯帝国

Ví dụ:
  • - shì 俄国人 éguórén

    - Anh ấy là người Nga.

  • - 俄菜 écài hěn 好吃 hǎochī

    - Đồ ăn Nga rất ngon.

Ý nghĩa của khi là Phó từ

thoáng; phút chốc; giây lát; chốc lát

表示时间短促,相当于“不久”“很快”等

Ví dụ:
  • - 俄顷 éqǐng jiù tíng le

    - Phút chốc mưa đã tạnh.

  • - 俄而 éér jiù 天亮 tiānliàng le

    - Thoáng cái trời đã sáng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 新泽西州 xīnzéxīzhōu gēn 俄克拉何马州 ékèlāhémǎzhōu 不是 búshì 一条 yītiáo

    - New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.

  • - 咖啡 kāfēi 起源于 qǐyuányú 埃塞俄比亚 āisāiébǐyà

    - Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.

  • - xiàn 住址 zhùzhǐ zài 俄亥俄州 éhàiézhōu

    - Cô ấy hiện đang sống ở Ohio.

  • - 俄顷 éqǐng

    - phút chốc.

  • - 不是 búshì zài 俄亥俄州 éhàiézhōu ma

    - Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.

  • - 今天 jīntiān 可是 kěshì 俄亥俄州 éhàiézhōu sài

    - Đó là trò chơi của Bang Ohio.

  • - 俄语 éyǔ nán ma

    - Tiếng Nga có khó không?

  • - 俄菜 écài hěn 好吃 hǎochī

    - Đồ ăn Nga rất ngon.

  • - 还有 háiyǒu 俄罗斯 éluósī 方块 fāngkuài 比赛 bǐsài 奖杯 jiǎngbēi 这种 zhèzhǒng 东西 dōngxī

    - Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?

  • - shì 俄国人 éguórén

    - Anh ấy là người Nga.

  • - huì shuō 俄语 éyǔ ma

    - Bạn biết nói tiếng Nga không?

  • - 俄语 éyǔ yǒu 六个 liùgè

    - Tiếng Nga có sáu cách.

  • - 俄顷 éqǐng jiù tíng le

    - Phút chốc mưa đã tạnh.

  • - 俄而 éér jiù 天亮 tiānliàng le

    - Thoáng cái trời đã sáng.

  • - 俄罗斯 éluósī 现在 xiànzài 几点 jǐdiǎn

    - Bây giờ là mấy giờ ở Nga?

  • - 你学 nǐxué 俄语 éyǔ 多久 duōjiǔ le

    - Bạn học tiếng Nga được bao lâu rồi?

  • - 俄语 éyǔ 老师 lǎoshī hěn 严格 yángé

    - Giáo viên tiếng Nga rất nghiêm khắc.

  • - zài xué 俄罗斯语 éluósīyǔ

    - Tôi đang học tiếng Nga.

  • - 我们 wǒmen shì 俄罗斯 éluósī rén

    - Chúng tôi là người Nga.

  • - 许多 xǔduō 杂志 zázhì 发表 fābiǎo le yóu 俄国 éguó 航天 hángtiān 探测器 tàncèqì 获得 huòdé de 有关 yǒuguān 金星 jīnxīng de 信息 xìnxī

    - Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 俄

Hình ảnh minh họa cho từ 俄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHQI (人竹手戈)
    • Bảng mã:U+4FC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao