Đọc nhanh: 俄亥俄 (nga hợi nga). Ý nghĩa là: Ô-hai-ô; Âu-hai-âu; Ohio (năm 1803 được công nhận là tiểu bang 17 thuộc miền bắc nước Mỹ, viết tắt là OH hoặc O.).
Ý nghĩa của 俄亥俄 khi là Danh từ
✪ Ô-hai-ô; Âu-hai-âu; Ohio (năm 1803 được công nhận là tiểu bang 17 thuộc miền bắc nước Mỹ, viết tắt là OH hoặc O.)
美国中北部,位于五大湖区的州它于1863年被接收为第十七个州在史前时代印第安筑墩人曾在此居住拉·萨尔于1669年首次对该地区进行了探查英、法两国争相控制这一地区,并最终导致了法国和印第安的战争 (1754-1763年) 在这次战争中,法国战败俄亥俄是在1783年巴黎条约中割让给美国的大片土地中的一部分,并由1787年法令成为旧西北地区的一部分它在1799年成为独立地区哥伦布成为其首府,克利夫 兰为其最大城市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄亥俄
- 俄汉 对照
- đối chiếu Nga Hán
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 现 住址 在 俄亥俄州
- Cô ấy hiện đang sống ở Ohio.
- 俄顷
- phút chốc.
- 他 不是 在 俄亥俄州 吗
- Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 俄语 难 吗 ?
- Tiếng Nga có khó không?
- 俄菜 很 好吃
- Đồ ăn Nga rất ngon.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 他 是 俄国人
- Anh ấy là người Nga.
- 你 会 说 俄语 吗 ?
- Bạn biết nói tiếng Nga không?
- 俄语 有 六个 格
- Tiếng Nga có sáu cách.
- 俄顷 雨 就 停 了
- Phút chốc mưa đã tạnh.
- 俄而 就 天亮 了
- Thoáng cái trời đã sáng.
- 俄罗斯 现在 几点 ?
- Bây giờ là mấy giờ ở Nga?
- 你学 俄语 多久 了 ?
- Bạn học tiếng Nga được bao lâu rồi?
- 俄语 老师 很 严格
- Giáo viên tiếng Nga rất nghiêm khắc.
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 我们 是 俄罗斯 人
- Chúng tôi là người Nga.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俄亥俄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俄亥俄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亥›
俄›