Đọc nhanh: 俄底浦斯情结 (nga để phố tư tình kết). Ý nghĩa là: Phức hợp Oedipus.
Ý nghĩa của 俄底浦斯情结 khi là Danh từ
✪ Phức hợp Oedipus
Oedipus complex
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄底浦斯情结
- 斯 时 心情 特别 好
- Lúc này tâm trạng rất tốt.
- 长歌底 有情
- trường ca trữ tình như vậy.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 俄罗斯 现在 几点 ?
- Bây giờ là mấy giờ ở Nga?
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 我们 是 俄罗斯 人
- Chúng tôi là người Nga.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 讲师 正在 讲 俄罗斯 文学
- Giảng viên đang giảng về văn học Nga.
- 婚礼 是 爱情 的 美好 结束
- Hôn lễ là cái kết đẹp đẽ của tình yêu.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 俄狄浦斯 王子 刚刚 授予 我 进入
- Hoàng tử Oedipus vừa cấp cho tôi quyền truy cập
- 罢了 , 事情 已经 结束
- Bỏ đi, chuyện đã kết thúc rồi.
- 俄罗斯 的 幅员 非常 辽阔
- Lãnh thổ của Nga rất rộng lớn.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 整个 事情 彻底 失败 了
- Toàn bộ sự việc thất bại hoàn toàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俄底浦斯情结
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俄底浦斯情结 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俄›
底›
情›
斯›
浦›
结›