Đọc nhanh: 侵权行为 (xâm quyền hành vi). Ý nghĩa là: vi phạm (quyền của ai đó), hành hạ. Ví dụ : - 这可是故意的民事侵权行为 Đó là một sự tra tấn có chủ đích.
Ý nghĩa của 侵权行为 khi là Danh từ
✪ vi phạm (quyền của ai đó)
infringement (of sb's rights)
✪ hành hạ
tort
- 这 可是 故意 的 民事 侵权行为
- Đó là một sự tra tấn có chủ đích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侵权行为
- 他 的 行为 滋事 了
- Hành vi của anh ấy đã gây ra rắc rối.
- 我 不能容忍 他 的 行为
- Tôi không thể tha thứ cho hành vi của anh ta.
- 她 的 行为 让 人 不堪 容忍
- Hành vi của cô ấy khiến người ta không thể chịu đựng được.
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 她 的 行为 体现 了 仁
- Hành vi của cô ấy thể hiện lòng nhân ái.
- 这种 枪替 行为 违法
- Hành vi thi hộ như thế này là phạm pháp.
- 按 违法 的 行为 论处
- căn cứ vào hành vi vi phạm pháp luật mà luận tội.
- 你们 受理 专利 和 商标 侵权 的 案件 吗 ?
- Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 他 的 行为 非常 肮脏
- Hành vi của anh ta rất đê tiện.
- 他 的 行为 侵犯 了 我 的 版权
- Anh ta đã vi phạm bản quyền của tôi.
- 他 的 行为 很 诡秘
- Hành động của anh ấy rất bí ẩn.
- 绑架 了 他 的 前女友 , 他 终因 自己 的 行为 而 悔恨 终生
- Bắt cóc bạn gái cũ của mình, và anh ta hối hận về hành động của mình trong suốt quãng đời còn lại.
- 公司 因 侵权行为 被 起诉
- Công ty bị kiện vì hành vi xâm phạm.
- 这种 越权 行为 是 不 被 允许 的
- Hành vi vượt quyền này là không được phép.
- 这种 行为 侵犯 孩子 自由
- Loại hành vi này xâm phạm tự do của con cái.
- 这 可是 故意 的 民事 侵权行为
- Đó là một sự tra tấn có chủ đích.
- 他们 进行 反对 特权 的 斗争 以便 建立 较为 公平 的 社会
- Họ tiến hành cuộc chiến đấu chống lại đặc quyền nhằm xây dựng một xã hội tương đối công bằng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 侵权行为
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侵权行为 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
侵›
权›
行›