Đọc nhanh: 这是我的名片 (nghiện thị ngã đích danh phiến). Ý nghĩa là: Đây là danh thiếp của tôi..
Ý nghĩa của 这是我的名片 khi là Câu thường
✪ Đây là danh thiếp của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这是我的名片
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 这 是 我 的 小号
- Đây là acc clone của tớ đó.
- 这 是 我 最 爱 吃 的 巧克力
- Đây là sô cô la yêu thích của tôi.
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 这座 山 是 我们 的 障碍
- Ngọn núi này là trở ngại của chúng tôi.
- 这 是 我 的 私事 , 请 不要 插手
- Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.
- 我 在 保尔 · 道森 的 片子 上 看到 这个
- Tôi đã tìm thấy điều đó trên bản quét của Paul Dawson.
- 这 顿饭 是 我 做 的
- Bữa ăn này là do tôi nấu.
- 这 是 我 的 名片
- Đây là danh thiếp của tôi.
- 这 是 我 的 照片
- Đây là bức ảnh của tôi.
- 这 是 我 的 名刺
- Đây là danh thiếp của tôi nhé.
- 这 几张 照片 是 我 旅居 成都 时照 的
- mấy bức ảnh này tôi chụp lúc ở Thành Đô.
- 这是 名家 的 手笔 , 我 不敢掠美
- đây là bút pháp của một danh gia, tôi không dám đoạt danh hiệu này.
- 这部 影片 是 根据 同名 小说 改编 的
- bộ phim này cải biên theo bộ tiểu thuyết cùng tên.
- 这 是 我 的 签名
- Đây là chữ ký của tôi.
- 我们 的 嫌犯 用 的 是 戈登 · 布里斯托 这个 名字
- Nghi phạm của chúng tôi đang đi du lịch dưới cái tên Gordon Bristol.
- 这张 卡片 是 我 自己 做 的
- Tấm thiệp này là tôi tự làm.
- 那 是 我 孩提时代 在 西部片 里 看到 的 名字
- Đó là một anh chàng nào đó tôi đã gặp ở phương Tây khi tôi còn nhỏ.
- 这 是 我 的 全家 相片
- Đây là bức ảnh gia đình tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 这是我的名片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这是我的名片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
我›
是›
片›
的›
这›