这是我的名片 zhè shì wǒ de míngpiàn

Từ hán việt: 【nghiện thị ngã đích danh phiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "这是我的名片" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nghiện thị ngã đích danh phiến). Ý nghĩa là: Đây là danh thiếp của tôi..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 这是我的名片 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 这是我的名片 khi là Câu thường

Đây là danh thiếp của tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这是我的名片

  • - de 教名 jiàomíng shì 穆罕默德 mùhǎnmòdé · 阿拉姆 ālāmǔ

    - Bây giờ tôi là Mohammed Alam.

  • - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • - zhè shì de 小号 xiǎohào

    - Đây là acc clone của tớ đó.

  • - zhè shì zuì ài chī de 巧克力 qiǎokèlì

    - Đây là sô cô la yêu thích của tôi.

  • - 这是 zhèshì 一部 yībù 令人 lìngrén 赏心悦目 shǎngxīnyuèmù de 影片 yǐngpiān

    - Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.

  • - 这座 zhèzuò shān shì 我们 wǒmen de 障碍 zhàngài

    - Ngọn núi này là trở ngại của chúng tôi.

  • - zhè shì de 私事 sīshì qǐng 不要 búyào 插手 chāshǒu

    - Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.

  • - zài 保尔 bǎoěr · 道森 dàosēn de 片子 piānzi shàng 看到 kàndào 这个 zhègè

    - Tôi đã tìm thấy điều đó trên bản quét của Paul Dawson.

  • - zhè 顿饭 dùnfàn shì zuò de

    - Bữa ăn này là do tôi nấu.

  • - zhè shì de 名片 míngpiàn

    - Đây là danh thiếp của tôi.

  • - zhè shì de 照片 zhàopiān

    - Đây là bức ảnh của tôi.

  • - zhè shì de 名刺 míngcì

    - Đây là danh thiếp của tôi nhé.

  • - zhè 几张 jǐzhāng 照片 zhàopiān shì 旅居 lǚjū 成都 chéngdū 时照 shízhào de

    - mấy bức ảnh này tôi chụp lúc ở Thành Đô.

  • - 这是 zhèshì 名家 míngjiā de 手笔 shǒubǐ 不敢掠美 bùgǎnlüèměi

    - đây là bút pháp của một danh gia, tôi không dám đoạt danh hiệu này.

  • - 这部 zhèbù 影片 yǐngpiān shì 根据 gēnjù 同名 tóngmíng 小说 xiǎoshuō 改编 gǎibiān de

    - bộ phim này cải biên theo bộ tiểu thuyết cùng tên.

  • - zhè shì de 签名 qiānmíng

    - Đây là chữ ký của tôi.

  • - 我们 wǒmen de 嫌犯 xiánfàn yòng de shì 戈登 gēdēng · 布里斯托 bùlǐsītuō 这个 zhègè 名字 míngzi

    - Nghi phạm của chúng tôi đang đi du lịch dưới cái tên Gordon Bristol.

  • - 这张 zhèzhāng 卡片 kǎpiàn shì 自己 zìjǐ zuò de

    - Tấm thiệp này là tôi tự làm.

  • - shì 孩提时代 háitíshídài zài 西部片 xībùpiàn 看到 kàndào de 名字 míngzi

    - Đó là một anh chàng nào đó tôi đã gặp ở phương Tây khi tôi còn nhỏ.

  • - zhè shì de 全家 quánjiā 相片 xiàngpiān

    - Đây là bức ảnh gia đình tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 这是我的名片

Hình ảnh minh họa cho từ 这是我的名片

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这是我的名片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMYO (日一卜人)
    • Bảng mã:U+662F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhè , Zhèi
    • Âm hán việt: Giá , Nghiện
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YYK (卜卜大)
    • Bảng mã:U+8FD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao