体育馆 tǐyùguǎn

Từ hán việt: 【thể dục quán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "体育馆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thể dục quán). Ý nghĩa là: nhà thi đấu; nhà đa năng; nhà thể chất; cung thể thao. Ví dụ : - 。 Họ thường đấu tập trong nhà thi đấu.. - 500。 Nhà thi đấu này có 500 chỗ ngồi.

Từ vựng: HSK 2

Xem ý nghĩa và ví dụ của 体育馆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 体育馆 khi là Danh từ

nhà thi đấu; nhà đa năng; nhà thể chất; cung thể thao

室内进行体育锻炼或比赛的场所一般设有固定看台

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen 常常 chángcháng zài 体育馆 tǐyùguǎn 对练 duìliàn

    - Họ thường đấu tập trong nhà thi đấu.

  • - 这个 zhègè 体育馆 tǐyùguǎn yǒu 500 座位 zuòwèi

    - Nhà thi đấu này có 500 chỗ ngồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育馆

  • - shì 一个 yígè 体育运动 tǐyùyùndòng 爱好者 àihàozhě

    - Anh ấy là một người đam mê thể thao.

  • - xīn 体育场 tǐyùchǎng shì 这个 zhègè 城市 chéngshì de 骄傲 jiāoào

    - cái sân vận động mới là niềm tự hào của thành phố.

  • - 奥运会 àoyùnhuì shì 举世瞩目 jǔshìzhǔmù de 体育比赛 tǐyùbǐsài

    - Thế vận hội là cuộc thi thể thao được cả thế giới quan tâm.

  • - 体育运动 tǐyùyùndòng 委员会 wěiyuánhuì

    - ban thể dục thể thao

  • - 预赛 yùsài 选拔赛 xuǎnbásài 确定 quèdìng 比赛 bǐsài 资格 zīgé de 预备 yùbèi 竞赛 jìngsài huò 测试 cèshì zài 体育运动 tǐyùyùndòng zhōng

    - Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.

  • - 学生 xuésheng xiān zài 体育场 tǐyùchǎng 门前 ménqián 集合 jíhé 然后 ránhòu zài 入场 rùchǎng

    - học sinh tập trung trước sân vận động trước khi vào sân.

  • - xiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 体育 tǐyù 记者 jìzhě

    - Anh ấy muốn trở thành một phóng viên thể thao.

  • - 女王 nǚwáng zài 群居 qúnjū de 蜜蜂 mìfēng 蚂蚁 mǎyǐ huò 白蚁 báiyǐ 群体 qúntǐ zhōng 繁殖 fánzhí bìng 发育 fāyù 完全 wánquán de 雌虫 cíchóng

    - Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.

  • - 人们 rénmen 潮水般 cháoshuǐbān 拥进 yōngjìn 体育场 tǐyùchǎng

    - người dân tràn vào sân vận động.

  • - 高职 gāozhí 院校 yuànxiào 体育 tǐyù 教育 jiàoyù 专业 zhuānyè shì 专科 zhuānkē 层次 céngcì de 学历教育 xuélìjiàoyù

    - Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng

  • - de 特长 tècháng shì 体育 tǐyù

    - Sở trường của anh ấy là thể thao.

  • - 喜欢 xǐhuan 体育报 tǐyùbào

    - Anh ấy thích đọc báo thể thao.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan 体育课 tǐyùkè

    - Tôi rất thích tiết học thể dục.

  • - 教育 jiàoyù 体系 tǐxì 非常 fēicháng 完善 wánshàn

    - Hệ thống giáo dục rất hoàn thiện.

  • - 参加 cānjiā 体育 tǐyù 活动 huódòng ma

    - Bạn có chơi môn thể thao nào không?

  • - 这个 zhègè 栏是 lánshì 体育新闻 tǐyùxīnwén

    - Mục này là tin thể thao.

  • - 他们 tāmen 常常 chángcháng zài 体育馆 tǐyùguǎn 对练 duìliàn

    - Họ thường đấu tập trong nhà thi đấu.

  • - 体育馆 tǐyùguǎn nèi 沸腾 fèiténg de 欢呼声 huānhūshēng

    - Tiếng cổ vũ sôi nổi trong sân vận động.

  • - 这个 zhègè 体育馆 tǐyùguǎn yǒu 500 座位 zuòwèi

    - Nhà thi đấu này có 500 chỗ ngồi.

  • - shì 体育馆 tǐyùguǎn gěi 我们 wǒmen yào 参加 cānjiā 比赛 bǐsài de 学员 xuéyuán 提供 tígōng le 训练 xùnliàn 场所 chǎngsuǒ

    - Nhà thi đấu Thành phố cung cấp một nơi tập luyện cho các sinh viên muốn tham gia cuộc thi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 体育馆

Hình ảnh minh họa cho từ 体育馆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体育馆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Yō , Yù
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIB (卜戈月)
    • Bảng mã:U+80B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノフフ丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVJRR (弓女十口口)
    • Bảng mã:U+9986
    • Tần suất sử dụng:Rất cao