Hán tự: 伶
Đọc nhanh: 伶 (linh). Ý nghĩa là: đào kép; diễn viên (tuồng), thông minh. Ví dụ : - 伶人。 đào kép.. - 名伶。 đào kép nổi tiếng.. - 老伶工(年老有经验的演员)。 đào kép già.
Ý nghĩa của 伶 khi là Danh từ
✪ đào kép; diễn viên (tuồng)
旧时指戏曲演员
- 伶人
- đào kép.
- 名伶
- đào kép nổi tiếng.
- 老伶工 ( 年老 有 经验 的 演员 )
- đào kép già.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thông minh
聪明; 机敏
- 这 孩子 真 伶俐
- đứa trẻ này thật thông minh linh hoạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伶
- 伶 俜 独居
- sống cô độc
- 瘦骨伶仃
- gầy gò ốm yếu.
- 老伶工 ( 年老 有 经验 的 演员 )
- đào kép già.
- 名伶
- đào kép nổi tiếng.
- 孤苦伶仃
- bơ vơ khốn khó; lẻ loi một mình; lẻ loi hiu quạnh
- 孤苦伶仃
- mồ côi không nơi nương tựa.
- 伶人
- đào kép.
- 口齿伶俐
- nhanh mồm nhanh miệng.
- 口齿伶俐 ( 说话 流畅 )
- ăn nói lưu loát.
- 乖觉 伶俐
- thông minh lanh lợi
- 这 就是 去年 入宫 的 那个 聪慧 伶俐 的 秀女
- Đây chính là tú nữ thông minh lanh lợi năm ngoái nhập cung.
- 这 孩子 真 伶俐
- đứa trẻ này thật thông minh linh hoạt.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伶›