Đọc nhanh: 伶鼬 (linh dứu). Ý nghĩa là: Mustela nivalis (động vật học), chồn.
Ý nghĩa của 伶鼬 khi là Danh từ
✪ Mustela nivalis (động vật học)
Mustela nivalis (zoology)
✪ chồn
weasel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伶鼬
- 伶 俜 独居
- sống cô độc
- 瘦骨伶仃
- gầy gò ốm yếu.
- 老伶工 ( 年老 有 经验 的 演员 )
- đào kép già.
- 就 像 鼬鼠 一样
- Cũng giống như một con chồn.
- 名伶
- đào kép nổi tiếng.
- 孤苦伶仃
- bơ vơ khốn khó; lẻ loi một mình; lẻ loi hiu quạnh
- 孤苦伶仃
- mồ côi không nơi nương tựa.
- 伶人
- đào kép.
- 口齿伶俐
- nhanh mồm nhanh miệng.
- 口齿伶俐 ( 说话 流畅 )
- ăn nói lưu loát.
- 乖觉 伶俐
- thông minh lanh lợi
- 这 就是 去年 入宫 的 那个 聪慧 伶俐 的 秀女
- Đây chính là tú nữ thông minh lanh lợi năm ngoái nhập cung.
- 我 把 鼬鼠 放 我 裤子 里 了
- Tôi bỏ con chồn vào trong quần.
- 这 孩子 真 伶俐
- đứa trẻ này thật thông minh linh hoạt.
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伶鼬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伶鼬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伶›
鼬›