伶鼬 líng yòu

Từ hán việt: 【linh dứu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "伶鼬" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (linh dứu). Ý nghĩa là: Mustela nivalis (động vật học), chồn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 伶鼬 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 伶鼬 khi là Danh từ

Mustela nivalis (động vật học)

Mustela nivalis (zoology)

chồn

weasel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伶鼬

  • - líng pīng 独居 dújū

    - sống cô độc

  • - 瘦骨伶仃 shòugǔlíngdīng

    - gầy gò ốm yếu.

  • - 老伶工 lǎolínggōng ( 年老 niánlǎo yǒu 经验 jīngyàn de 演员 yǎnyuán )

    - đào kép già.

  • - jiù xiàng 鼬鼠 yòushǔ 一样 yīyàng

    - Cũng giống như một con chồn.

  • - 名伶 mínglíng

    - đào kép nổi tiếng.

  • - 孤苦伶仃 gūkǔlíngdīng

    - bơ vơ khốn khó; lẻ loi một mình; lẻ loi hiu quạnh

  • - 孤苦伶仃 gūkǔlíngdīng

    - mồ côi không nơi nương tựa.

  • - 伶人 língrén

    - đào kép.

  • - 口齿伶俐 kǒuchǐlínglì

    - nhanh mồm nhanh miệng.

  • - 口齿伶俐 kǒuchǐlínglì ( 说话 shuōhuà 流畅 liúchàng )

    - ăn nói lưu loát.

  • - 乖觉 guāijué 伶俐 línglì

    - thông minh lanh lợi

  • - zhè 就是 jiùshì 去年 qùnián 入宫 rùgōng de 那个 nàgè 聪慧 cōnghuì 伶俐 línglì de 秀女 xiùnǚ

    - Đây chính là tú nữ thông minh lanh lợi năm ngoái nhập cung.

  • - 鼬鼠 yòushǔ fàng 裤子 kùzi le

    - Tôi bỏ con chồn vào trong quần.

  • - zhè 孩子 háizi zhēn 伶俐 línglì

    - đứa trẻ này thật thông minh linh hoạt.

  • Xem thêm 9 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 伶鼬

Hình ảnh minh họa cho từ 伶鼬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伶鼬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOII (人人戈戈)
    • Bảng mã:U+4F36
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+5 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Dứu
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HVLW (竹女中田)
    • Bảng mã:U+9F2C
    • Tần suất sử dụng:Thấp