Đọc nhanh: 会议纪要 (hội nghị kỷ yếu). Ý nghĩa là: Biên Bản Cuộc Họp. Ví dụ : - 你必须学会做会议纪要。 Bạn phải học cách viết biên bản họp.
Ý nghĩa của 会议纪要 khi là Danh từ
✪ Biên Bản Cuộc Họp
- 你 必须 学会 做 会议纪要
- Bạn phải học cách viết biên bản họp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会议纪要
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 会谈纪要
- tóm tắt cuộc hội đàm.
- 他 今天 要 出席会议
- Anh ấy hôm nay phải tham gia hội nghị.
- 公司 明天 要 召开 重要 的 会议
- Ngày mai công ty mở cuộc họp quan trọng.
- 会议 要 开始 了
- Cuộc họp sắp bắt đầu.
- 你 必须 学会 做 会议纪要
- Bạn phải học cách viết biên bản họp.
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 新闻报道 这次 会议 的 重要性
- Bản tin đã đưa tin về tầm quan trọng của cuộc họp này.
- 每个 社团 成员 都 要 参加 会议
- Mỗi thành viên câu lạc bộ đều phải tham dự cuộc họp.
- 我们 需要 提前准备 会议 材料
- Chúng tôi cần chuẩn bị trước tài liệu cho cuộc họp.
- 这是 今天 会议 的 纪要
- Đây là nội dung chính của cuộc họp hôm nay.
- 我们 需要 笔记 会议 的 要点
- Chúng ta cần ghi chép các điểm chính của cuộc họp.
- 会议 时间 需要 变更
- Thời gian họp cần phải thay đổi.
- 市长 要 根据 议会 的 议案 来 制定 政策
- Chủ tịch thành phố phải lập quy chế chính sách dựa trên đề nghị của hội đồng.
- 会议 期间 不要 使用 手机
- Khi họp không được dùng điện thoại.
- 寺 长官 出席 了 重要 会议
- Viên chức của bộ đã tham dự cuộc họp quan trọng.
- 我们 需要 延长 会议 的 时间
- Chúng ta cần kéo dài thời gian cuộc họp.
- 会议 马上 要 开始 了
- Cuộc họp sắp bắt đầu ngay lập tức.
- 会议 秩序 需要 维护
- Trình tự cuộc họp cần được duy trì.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 会议纪要
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 会议纪要 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
纪›
要›
议›