Đọc nhanh: 会议室出租 (hội nghị thất xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê phòng họp.
Ý nghĩa của 会议室出租 khi là Động từ
✪ Cho thuê phòng họp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会议室出租
- 请 你 按时 到达 会议室
- Vui lòng có mặt ở phòng họp đúng giờ.
- 他 昂首阔步 地 走进 了 会议室
- Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.
- 他 应邀出席 了 会议
- Anh ấy nhận lời mời đến tham dự cuộc họp.
- 他 今天 要 出席会议
- Anh ấy hôm nay phải tham gia hội nghị.
- 小王 把 会议室 打扫 打扫
- Tiểu Vương dọn dẹp lại phòng họp.
- 我 代表 公司 出席会议
- Tôi đại diện công ty tham dự cuộc họp.
- 他们 进 了 会议室
- Họ đã vào phòng họp.
- 会议室 的 门 保持 开放
- Cửa phòng họp luôn giữ trạng thái mở.
- 把 工作室 出租 给 他
- Cho thuê phòng làm việc cho anh ấy.
- 他 愤怒 地 离开 了 会议室
- Anh ấy tức giận rời khỏi phòng họp.
- 会议室 的 座位 都 已 编号
- Chỗ ngồi trong phòng họp đã được đánh số.
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 请 大家 立刻 到 会议室 去
- Mời mọi người đến phòng họp ngay lập tức!
- 出席会议 的 人数 合计 50 人
- Số người tham dự cuộc họp tổng cộng 50 người.
- 他 步履 匆匆 地 走进 了 会议室
- Anh ấy vội vàng bước vào phòng họp.
- 寺 长官 出席 了 重要 会议
- Viên chức của bộ đã tham dự cuộc họp quan trọng.
- 开会 的 地点 在 三楼 会议室
- Cuộc họp sẽ được tổ chức tại phòng họp trên tầng ba.
- 会议 中 出现 了 分歧
- Sự bất đồng đã xuất hiện trong cuộc họp.
- 会议室 里 有 大幅 画
- Trong phòng họp có tranh lớn.
- 习近平 总书记 出席 这次 会议
- Tổng thư ký Tập Cận Bình đã tham dự hội nghị lần này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 会议室出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 会议室出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
出›
室›
租›
议›