Đọc nhanh: 日式料理餐厅 (nhật thức liệu lí xan sảnh). Ý nghĩa là: dịch vụ nhà hàng ăn uống.
Ý nghĩa của 日式料理餐厅 khi là Danh từ
✪ dịch vụ nhà hàng ăn uống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日式料理餐厅
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 料理 后事
- lo việc hậu sự
- 料理
- quản lí; trông lo
- 他们 每天 日理万机
- Bọn họ xử lý hàng nghìn công việc mỗi ngày.
- 他 的 餐厅 生意 惨淡
- Công việc kinh doanh nhà hàng của anh ấy ảm đạm
- 节日 会餐
- ăn tiệc
- 日本 从 国外 进口 各种 原料
- Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.
- 今 晚宴 同事 去 餐厅
- Tối nay mời đồng nghiệp đi nhà hàng.
- 贵宾 们 在 大 餐厅 参加 一个 宴会
- Các quý khách tham dự một buổi tiệc trong một nhà hàng sang trọng.
- 我 去 餐厅 吃饭
- Tôi đến một nhà hàng để ăn.
- 餐厅 的 糖醋 里脊 特别 好吃
- Món sườn xào chua ngọt của nhà hàng này rất ngon.
- 这个 套餐 包括 饮料 和 薯条
- Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.
- 餐厅 的 菜 好吃
- Đồ ăn ở nhà hàng rất ngon.
- 整理 客厅 的 书橱
- Sắp xếp tủ sách trong phòng khách.
- 红 姜丝 是 日本料理 所用 的 一种 调味料
- Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.
- 我 学习 料理 日本 菜
- Tôi học nấu món Nhật.
- 西式 餐厅 的 布置 很 浪漫
- Bố trí của nhà hàng kiểu Tây rất lãng mạn
- 我 喜欢 吃 日本料理
- Tôi thích ăn món Nhật.
- 风格 迥异 的 各式 餐厅 , 名厨 精制 的 各色 佳肴 , 教 人 回味无穷
- Nhiều nhà hàng với phong cách khác nhau và các món ăn khác nhau được chế biến bởi các đầu bếp nổi tiếng mang cho ta ta dư vị vô tận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日式料理餐厅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日式料理餐厅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厅›
式›
料›
日›
理›
餐›