Đọc nhanh: 优质汽油 (ưu chất khí du). Ý nghĩa là: Xăng cao cấp.
Ý nghĩa của 优质汽油 khi là Danh từ
✪ Xăng cao cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优质汽油
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 优质 绒能 绣 出 好 图
- Chỉ thêu chất lượng tốt có thể thêu ra hình đẹp.
- 江西 瓷 品质 优良
- Đồ gốm Giang Tây có chất lượng tốt.
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 汽油桶
- thùng xăng
- 汽油 罐 已经 加满 了 油
- Bình xăng đã đổ đầy rồi.
- 我们 从 石油 中 提取 汽油
- Chúng ta chiết xuất xăng từ dầu mỏ.
- 合成 汽油
- dầu xăng tổng hợp.
- 汽车 油门
- ga ô tô
- 我 需要 一个 漏斗 把 汽油 灌进 油箱
- Tôi cần một cái phễu để đổ xăng vào bình xăng.
- 老式 汽车 费油
- Xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu.
- 汽油 的 气味 很 刺鼻
- Mùi xăng rất khó chịu.
- 库存 产品质量 优良
- Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.
- 我 买 汽车 时 总要 把 燃油 消耗量 考虑 在内
- Khi tôi mua ô tô, tôi luôn phải tính đến lượng nhiên liệu tiêu thụ.
- 优质钢
- Thép tốt.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 这家 店 产品品质 优
- Chất lượng sản phẩm của cửa hàng này tốt.
- 这种 面膜 适合 油性 肤质
- Loại mặt nạ này thích hợp với chất da dầu.
- 这种 栽子 很 优质
- Loại cây giống này rất chất lượng.
- 这种 茶油 非常 优质
- Loại dầu trà này rất chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 优质汽油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 优质汽油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
汽›
油›
质›