Đọc nhanh: 仿真化妆品玩具 (phỏng chân hoá trang phẩm ngoạn cụ). Ý nghĩa là: Bộ mỹ phẩm đồ chơi.
Ý nghĩa của 仿真化妆品玩具 khi là Danh từ
✪ Bộ mỹ phẩm đồ chơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仿真化妆品玩具
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 钓鱼 真好玩
- Câu cá thật thú vị.
- 孩子 在 敲打 玩具
- Đứa trẻ đang gõ đồ chơi.
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 你 看 化妆品 的 成分
- Cậu xem thành phần của mỹ phẩm.
- 我们 要 检查 化妆品 的 成分
- Chúng ta cần kiểm tra thành phần của mỹ phẩm.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 我 的 《 独立宣言 》 仿制品 做 得 可 真 了
- Tôi đã đóng đinh bản sao tuyên ngôn độc lập của mình.
- 化妆品 销售员
- nhân viên tiêu thụ đồ mỹ phẩm.
- 所以 真珠 质 的 厚度 就 像 脸上 化妆品 , 不久 就 会 磨 薄 了
- Vì vậy, độ dày của vỏ hạt ngọc trai giống như lớp trang điểm trên khuôn mặt, sẽ trở nên mỏng đi sau một thời gian ngắn.
- 代购 化妆品
- mua hộ đồ mỹ phẩm.
- 她 在 网络 上 贾 化妆品
- Cô ấy buôn bán mỹ phẩm trên mạng.
- 她 用 得 过度 化妆品 对 她 的 皮肤 造成 了 伤害
- Cô ấy sử dụng quá nhiều mỹ phẩm đã gây hại cho làn da của cô ấy.
- 磷 可 做 化妆品
- Mica có thể làm mỹ phẩm.
- 这个 柜台 专门 卖 化妆品
- Quầy này chuyên bán mỹ phẩm.
- 这种 牌子 的 化妆品 质量 不错
- Thương hiệu mỹ phẩm này có chất lượng tốt.
- 许多 玩具 用 化学 制造
- Nhiều đồ chơi được làm từ nhựa.
- 我 买 了 一些 化妆品
- Tôi đã mua một số đồ trang điểm.
- 她 买 了 很多 化妆品
- Cô ấy đã mua nhiều đồ trang điểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仿真化妆品玩具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仿真化妆品玩具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仿›
具›
化›
品›
妆›
玩›
真›