Đọc nhanh: 以太 (dĩ thái). Ý nghĩa là: Ether-. Ví dụ : - 因为有两个额外的以太网接口? Vì có thêm hai cổng ethernet?
Ý nghĩa của 以太 khi là Danh từ
✪ Ether-
- 因为 有 两个 额外 的 以太网 接口
- Vì có thêm hai cổng ethernet?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以太
- 我 真 后悔 以前 没 把 你 拉 黑 只是 删除 好友 太 便宜 你 了
- Thật sự hối hận vì trước đây không block bạn mà chỉ hủy kết bạn quá lời cho bạn rồi
- 山右 ( 太行山 以西 的 地方 , 后 专指 山西 )
- phía tây núi (phía tây Thái Hành Sơn, sau chỉ Sơn Tây.)
- 山 左 ( 太行山 以东 的 地方 , 过去 也 专指 山东省 )
- Sơn Tả (phía đông núi Thái Hành, xưa thường chỉ tỉnh Sơn Đông.)
- 这些 庙宇 太久 了 , 不 好好 保养 的话 可以 随时 崩溃
- Những ngôi chùa này đã quá lâu rồi, nếu không bảo dưỡng tốt thì có thể đổ sập bất cứ lúc nào.
- 晒太阳 可以 提高 免疫力
- Tắm nắng có thể nâng cao hệ miễn dịch.
- 可以 作证 的 材料 太 少
- Tài liệu có thể làm bằng chứng quá ít.
- 我们 所谓 的 太阳系 , 实际上 就是 整个 宇宙 , 并且 宇宙 以 地球 为 中心
- Cái mà chúng ta gọi là hệ mặt trời thực ra là toàn bộ vũ trụ và vũ trụ lấy trái đất làm trung tâm.
- 宿舍 可以 上网 , 就是 网 不太好
- Tớ có thể truy cập mạng ở ký túc xá, nhưng mạng không tốt lắm.
- 醉蟹 太贵 了 , 所以 我 不敢 买
- Cua ngâm rượu đắt quá nên tôi không dám mua.
- 苹果 太重 了 , 以至于 树枝 坠 了
- Quả táo nặng quá khiến cành bị trĩu xuống.
- 这件 事情 太 出人意料 了 , 以至于 我 一时 不 知道 说 什么 好
- Chuyện này quá bất ngờ rồi, đến nỗi mà tôi nhất thời không biết nói gì cho ổn
- 太阳 可以 产生 热能
- Mặt trời có thể sản xuất nhiệt năng.
- 这里 长久以来 太平无事 , 所以 他们 就 看不出 危险 了
- Nơi này trước giờ thanh bình bởi vậy bọn họ sẽ không nhìn ra mối nguy hiểm.
- 她 吃 得 太 多 , 所以 伤食 了
- Cô ấy ăn quá nhiều, nên bị ngộ thực.
- 雾 太浓 了 所以 我 迷失方向
- Sương mù quá dày đặc nên tôi bị lạc mất phương hướng.
- 那 灯光 有点 太 刺眼 。 你 可以 关掉 它
- Ánh sáng hơi chói mắt. Bạn có thể tắt nó đi.
- 她 工作 太累 所以 蔫 了
- Cô ấy làm việc quá mệt nên uể oải.
- 我 觉得 它 足以 应用 在 无人 驾 驶 太空飞行 上
- Tôi nghĩ rằng nó có các ứng dụng cho chuyến bay vũ trụ không người lái.
- 我 的 头发 烫染 太 多次 了 , 所以 经常 脱发
- Tóc của tôi tẩy nhuộm quá nhiều lần , vì vậy thường xuyên rụng tóc
- 因为 有 两个 额外 的 以太网 接口
- Vì có thêm hai cổng ethernet?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 以太
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 以太 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm以›
太›