Đọc nhanh: 从早到晚 (tòng tảo đáo vãn). Ý nghĩa là: Từ sáng đến tối. Ví dụ : - 妈妈从早到晚默默地操持家务,没叫过一声苦。 Mẹ tôi âm thầm làm việc nhà từ sáng đến tối, không hề kêu gào thảm thiết.
Ý nghĩa của 从早到晚 khi là Phó từ
✪ Từ sáng đến tối
《从早到晚》是一部连载于晋江文学城的网络小说,作者是浅醉独梦。
- 妈妈 从早到晚 默默地 操持家务 , 没叫 过 一声 苦
- Mẹ tôi âm thầm làm việc nhà từ sáng đến tối, không hề kêu gào thảm thiết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从早到晚
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 早安 , 昨晚 睡得 好 吗 ?
- Chào buổi sáng, tối qua bạn ngủ ngon không?
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 我们 从 远处 看到 山脉
- Chúng tôi thấy dãy núi từ xa.
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 从 这里 到 学校 有 三 公里 地
- Từ đây đến trường có ba cây số.
- 早 立秋 , 凉飕飕 晚 立秋 , 热死 牛
- lập thu đến sớm trời mát rượi; thu đến muộn nóng chết người.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 她 手脚 不识闲儿 , 从 早 忙 到 晚
- cô ấy không bao giờ rảnh rỗi tay chân cả, bận suốt từ sớm đến tối
- 妈妈 从早到晚 默默地 操持家务 , 没叫 过 一声 苦
- Mẹ tôi âm thầm làm việc nhà từ sáng đến tối, không hề kêu gào thảm thiết.
- 你 早晚 上 城里 来 , 请 到 我 家里 来 玩
- khi nào anh lên thành phố, mời đến nhà tôi chơi.
- 他 一清早 就 走 了 , 这 早晚 多半 已经 到家 了
- sáng sớm anh ấy đã đi, lúc này có lẽ đã đến nhà rồi.
- 她 从早到晚 都 很 忙
- Cô ấy bận từ sáng đến tối.
- 他 从早到晚 都 在 工作
- Anh ấy làm việc suốt cả ngày.
- 他们 从早到晚 都 在 聊天
- Họ nói chuyện suốt cả ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 从早到晚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 从早到晚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm从›
到›
早›
晚›