Đọc nhanh: 今番 (kim phiên). Ý nghĩa là: lần này, chuyến này.
Ý nghĩa của 今番 khi là Danh từ
✪ lần này
这次;此次;这回
✪ chuyến này
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今番
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 我 弟弟 很 爱 吃 番荔枝
- Em trai tôi rất thích ăn na.
- 我 的 弟弟 今年 五岁 了
- Em trai tôi năm nay được năm tuổi.
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 我 今天 老是 打嚏
- Tôi hôm nay luôn hắt xì.
- 今儿 是 几儿
- hôm nay là ngày mấy?
- 我 家兄 今天 回来 了
- Anh trai tôi hôm nay đã về.
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 今天 真冷 啊 !
- Hôm nay trời lạnh thật đấy!
- 产量 今年 翻了一番
- Sản lượng năm nay tăng gấp đôi.
- 今年 的 房租 翻 了 两番
- Giá thuê phòng năm nay tăng 4 lần.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 今番
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 今番 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm今›
番›