Đọc nhanh: 今早 (kim tảo). Ý nghĩa là: Sáng nay; sớm nay, sáng nay. Ví dụ : - 昨夜睡得晚,今早想赖床。 Tối qua ngủ muộn, sáng nay muốn ngủ nướng.
✪ Sáng nay; sớm nay
元·无名氏《桃花女》楔子:“到今蚤日将晌午,方纔着我开铺面。”
- 昨夜 睡得 晚 , 今早 想 赖床
- Tối qua ngủ muộn, sáng nay muốn ngủ nướng.
✪ sáng nay
今天上午
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今早
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 今天 早上 又 堵车 了
- Sáng nay lại tắc đường rồi.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 早安 , 今天 你 有 什么 计划 ?
- Chào buổi sáng, hôm nay bạn có kế hoạch gì?
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 我 今天 的 班 是 早班
- Ca làm việc của tôi hôm nay là ca sáng.
- 今天 早晨 课长 早早 地 就 上班 了
- Sáng sớm sáng nay trưởng phòng đã đi làm rồi.
- 德国 检方 今早
- Các công tố viên Đức đã gửi
- 我 今天 早上 胃疼
- Sáng nay tôi bị đau dạ dày.
- 今天 的 早 班次 很 忙
- Ca làm việc sáng nay rất bận.
- 她 今早 挣扎 着 起床
- Cô ấy đã phải vật lộn để ra khỏi giường sáng nay.
- 他 昨晚 喝酒 过度 , 今早 醒来时 头痛 欲裂
- Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.
- 我 姐姐 今天 早上 不 上班
- Sáng nay chị tôi không đi làm.
- 今年 种子 播得 很早
- Năm nay hạt giống được gieo rất sớm.
- 今天 可以 早点 收工
- Hôm nay có thể kết thúc công việc sớm chút.
- 昨夜 睡得 晚 , 今早 想 赖床
- Tối qua ngủ muộn, sáng nay muốn ngủ nướng.
- 今天 放学 很早
- Hôm nay tan học rất sớm.
- 今天 早上 我 吃 了 三碗 面条
- Sáng hôm nay tôi ăn ba bát mì.
- 今年 早春 真暖得 出奇
- đầu xuân năm nay thật ấm áp khác thường.
- 我 今晚 打算 早点 睡觉
- Tối nay tôi định đi ngủ sớm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 今早
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 今早 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm今›
早›