今早 jīn zǎo

Từ hán việt: 【kim tảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "今早" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kim tảo). Ý nghĩa là: Sáng nay; sớm nay, sáng nay. Ví dụ : - 。 Tối qua ngủ muộn, sáng nay muốn ngủ nướng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 今早 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Sáng nay; sớm nay

元·无名氏《桃花女》楔子:“到今蚤日将晌午,方纔着我开铺面。”

Ví dụ:
  • - 昨夜 zuóyè 睡得 shuìdé wǎn 今早 jīnzǎo xiǎng 赖床 làichuáng

    - Tối qua ngủ muộn, sáng nay muốn ngủ nướng.

sáng nay

今天上午

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今早

  • - jīn zǎo pǎo 伯克利 bókèlì

    - Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley

  • - 今天 jīntiān 早上 zǎoshàng yòu 堵车 dǔchē le

    - Sáng nay lại tắc đường rồi.

  • - 今早 jīnzǎo gāng cóng 雷克雅 léikèyǎ 维克 wéikè 飞回来 fēihuílai 冰岛 bīngdǎo 首都 shǒudū

    - Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.

  • - 早安 zǎoān 今天 jīntiān yǒu 什么 shénme 计划 jìhuà

    - Chào buổi sáng, hôm nay bạn có kế hoạch gì?

  • - 东海岸 dōnghǎiàn de 社交圈 shèjiāoquān 今早 jīnzǎo 炸开 zhàkāi le guō

    - Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay

  • - 今天 jīntiān de bān shì 早班 zǎobān

    - Ca làm việc của tôi hôm nay là ca sáng.

  • - 今天 jīntiān 早晨 zǎochén 课长 kèzhǎng 早早 zǎozǎo jiù 上班 shàngbān le

    - Sáng sớm sáng nay trưởng phòng đã đi làm rồi.

  • - 德国 déguó 检方 jiǎnfāng 今早 jīnzǎo

    - Các công tố viên Đức đã gửi

  • - 今天 jīntiān 早上 zǎoshàng 胃疼 wèiténg

    - Sáng nay tôi bị đau dạ dày.

  • - 今天 jīntiān de zǎo 班次 bāncì hěn máng

    - Ca làm việc sáng nay rất bận.

  • - 今早 jīnzǎo 挣扎 zhēngzhá zhe 起床 qǐchuáng

    - Cô ấy đã phải vật lộn để ra khỏi giường sáng nay.

  • - 昨晚 zuówǎn 喝酒 hējiǔ 过度 guòdù 今早 jīnzǎo 醒来时 xǐngláishí 头痛 tóutòng 欲裂 yùliè

    - Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.

  • - 姐姐 jiějie 今天 jīntiān 早上 zǎoshàng 上班 shàngbān

    - Sáng nay chị tôi không đi làm.

  • - 今年 jīnnián 种子 zhǒngzi 播得 bōdé 很早 hěnzǎo

    - Năm nay hạt giống được gieo rất sớm.

  • - 今天 jīntiān 可以 kěyǐ 早点 zǎodiǎn 收工 shōugōng

    - Hôm nay có thể kết thúc công việc sớm chút.

  • - 昨夜 zuóyè 睡得 shuìdé wǎn 今早 jīnzǎo xiǎng 赖床 làichuáng

    - Tối qua ngủ muộn, sáng nay muốn ngủ nướng.

  • - 今天 jīntiān 放学 fàngxué 很早 hěnzǎo

    - Hôm nay tan học rất sớm.

  • - 今天 jīntiān 早上 zǎoshàng chī le 三碗 sānwǎn 面条 miàntiáo

    - Sáng hôm nay tôi ăn ba bát mì.

  • - 今年 jīnnián 早春 zǎochūn 真暖得 zhēnnuǎndé 出奇 chūqí

    - đầu xuân năm nay thật ấm áp khác thường.

  • - 今晚 jīnwǎn 打算 dǎsuàn 早点 zǎodiǎn 睡觉 shuìjiào

    - Tối nay tôi định đi ngủ sớm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 今早

Hình ảnh minh họa cho từ 今早

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 今早 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OIN (人戈弓)
    • Bảng mã:U+4ECA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AJ (日十)
    • Bảng mã:U+65E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa