Đọc nhanh: 什么样 (thập ma dạng). Ý nghĩa là: những gì xuất hiện?, loại nào?, loại gì?. Ví dụ : - 打唇钉或者眉钉是什么样的体验? Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.
Ý nghĩa của 什么样 khi là Đại từ
✪ những gì xuất hiện?
what appearance?
- 打唇 钉 或者 眉钉 是 什么样 的 体验 ?
- Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.
✪ loại nào?
what kind?
✪ loại gì?
what sort?
✪ dường nào
So sánh, Phân biệt 什么样 với từ khác
✪ 怎么样 vs 什么样
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 什么样
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 什么样 的 爱情故事 她 都 百看不厌
- Cô ấy không bao giờ chán với bất kỳ câu chuyện tình yêu nào.
- 天 字 的 草写 是 什么样 儿
- chữ "Thiên" viết thảo ra sao?
- 打唇 钉 或者 眉钉 是 什么样 的 体验 ?
- Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.
- 打唇 钉 或者 眉钉 是 什么样 的 体验 ?
- Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.
- 他 真是 好样儿的 , 什么 都 能干
- anh ấy giỏi thật, việc gì cũng làm được.
- 什么样 的 人 说 什么样 的话
- Người như nào phát ngôn như thế.
- 什么样 的 努力 什么样 的 回报
- Nỗ lực thế nào nhận được hồi đáp như thế.
- 什么样 的 工作 不 辛苦 ?
- Công việc như thế nào thì không vất vả?
- 我 一想 出来 什么 办法 就要 记录下来 , 这样 不怕 会 忘记
- Tôi vừa nghĩ ra ý gì đó là phải ghi lại ngay, như thế không lo sau này sẽ quên mất.
- 他 为什么 那样 说 把 他 找 来论 论理
- anh ấy vì sao lại nói như vậy, phải tìm anh ấy để nói cho rõ lí lẽ.
- 这样 慢腾腾 地 走 , 什么 时候 才能 走到 呢
- đi chậm như thế này thì biết bao giờ mới tới được.
- 你 这样 训斥 他 , 他 有 什么 罪过
- anh trách mắng nó như vậy, nó có lỗi gì thế?
- 你 为什么 这样 做 , 我 很 纳闷
- Tại sao bạn lại làm như vậy, tôi rất khó hiểu.
- 这样 做成 不了 什么 气候
- Làm như vậy sẽ chẳng được gì.
- 我 疑惑 为什么 会 这样
- Tôi thắc mắc tại sao lại như thế này.
- 要 不要 我 顺便 做个 什么 尿样 检查
- Bạn muốn tôi thực hiện một số xét nghiệm nước tiểu ngẫu nhiên trong khi tôi đang ở đó?
- 沉湎 于 希望 的 人 和 守株待兔 的 樵夫 没有 什么 两样
- Không có sự khác biệt giữa một người đàn ông nuôi dưỡng hy vọng và một người tiều phu chờ đợi con thỏ.
- 你 又 在 闹 什么 花样
- Bạn lại làm ra trò gì thế.
- 没有 什么 花样 可以 耍 了
- Không còn trò gì có thể bịp rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 什么样
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 什么样 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm么›
什›
样›