Đọc nhanh: 人类乳突病毒 (nhân loại nhũ đột bệnh độc). Ý nghĩa là: vi rút u nhú ở người (HPV).
Ý nghĩa của 人类乳突病毒 khi là Danh từ
✪ vi rút u nhú ở người (HPV)
human papillomavirus (HPV)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人类乳突病毒
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 建议 肥胖 病人 改变 饮食
- Đề xuất các bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.
- 病前 病后 迥若两人
- trước và sau khi ốm khác hẳn nhau, như là hai người.
- 医生 正在 给 病人 看病
- Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
- 病人 已 陷入 病危 状态
- Bệnh nhân đã rơi vào trạng thái nguy kịch.
- 老病号 ( 经常 生病 的 人 )
- bệnh nhân thường xuyên; người hay ốm đau
- 病号饭 ( 给 病人 特做 的 饭 )
- cơm cho bệnh nhân
- 医生 正在 安抚 病人
- Bác sĩ đang trấn an bệnh nhân.
- 医生 安抚 了 紧张 的 病人
- Bác sĩ đã trấn an bệnh nhân đang lo lắng.
- 看护 病人
- chăm sóc bệnh nhân.
- 护士 帮 病人 捏 手
- Y tá giúp bệnh nhân bóp tay.
- 爱欲 是 人类 的 本能
- Ái dục là bản năng của con người.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 这种 病毒 会要 人 的 命
- Loại virus này có thể lấy mạng người.
- 流行病 可能 毁灭 人类
- Dịch bệnh có thể tiêu diệt nhân loại.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 这个 人 是 病毒学家
- Anh chàng này là một nhà virus học.
- 老年人 间 的 性病 传染 突破 天际 啊
- STDs ở người cao tuổi đang tăng vọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人类乳突病毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人类乳突病毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乳›
人›
毒›
病›
突›
类›