Đọc nhanh: 人品好 (nhân phẩm hảo). Ý nghĩa là: Nhân phẩm tốt; nhân cách tốt. Ví dụ : - 他人品好所以别人都很喜欢她 Nhân cách của anh ấy rất tốt nên người khác đều thích anh ấy
Ý nghĩa của 人品好 khi là Câu thường
✪ Nhân phẩm tốt; nhân cách tốt
- 他 人品 好 所以 别人 都 很 喜欢 她
- Nhân cách của anh ấy rất tốt nên người khác đều thích anh ấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人品好
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 自己 没 搞好 , 不要 怪怨 别人
- bản thân làm không tốt, thì đừng trách người khác.
- 好人好事 , 要 及时 采写 , 及时 报道
- chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 经 途经 好 其人 爱戴 教授 自己 的 人 虚心 向 他们 求教
- Yêu thương chân thành.
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 我们 是 爱好 篮球 的 人
- Chúng tôi là những người đam mê bóng rổ.
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 这位 老人 的 爱好 广泛
- Ông già này có rất nhiều sở thích.
- 每个 人 都 有 自己 的 爱好
- Mỗi người đều có sở thích cá nhân.
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 这些 傲人 的 成果 是 最好 的 纪念品
- Những thành tích đáng tự hào này chính là món quà lưu niệm tuyệt vời nhất.
- 本家 叔父 给 他 提亲 , 对家 能力 强 , 人品 也好
- ông chú đi hỏi vợ cho anh ấy, một người rất có năng lực, phẩm hạnh cũng rất tốt.
- 本人 是 画画 的 希望 你 是 有 正式 工作 品貌 端正 . 无 不良嗜好
- Tôi là một họa sĩ, tôi hy vọng bạn có một công việc chính thức và ngoại hình đẹp. Không có sở thích xấu
- 你 的 作品 质量 好 很多 人来 买 真是 酒香 不怕 巷子深
- Sản phẩm của bạn chất lượng tốt nên có nhiều người đến mua, đúng là "rượu thơm không sợ ngõ tối".
- 人们 应该 看管 好 自己 的 物品 , 不要 到处 乱放
- Mọi người nên bảo quản đồ đạc của mình, không được để chúng lung tung.
- 她 的 人品 很 好
- Nhân phẩm của cô ấy rất tốt.
- 他 人品 好 所以 别人 都 很 喜欢 她
- Nhân cách của anh ấy rất tốt nên người khác đều thích anh ấy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人品好
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人品好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
品›
好›