Đọc nhanh: 亲们 (thân môn). Ý nghĩa là: em yêu, người hâm mộ, người theo dõi. Ví dụ : - 乡亲们都围上来,我不知招呼谁好。 bà con lối xóm vây quanh, tôi không biết nên chào hỏi ai.. - 乡亲们。 bà con. - 乡亲们。 Bà con hàng xóm.
✪ em yêu
darlings
- 乡亲们 都 围上来 , 我 不知 招呼 谁 好
- bà con lối xóm vây quanh, tôi không biết nên chào hỏi ai.
- 乡亲们
- bà con
- 乡亲们
- Bà con hàng xóm.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ người hâm mộ
fans
✪ người theo dõi
followers
✪ dạng rút gọn của 親愛的 們 | 亲爱的 们
short form of 親愛的們|亲爱的们
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲们
- 他们 是 亲兄弟
- Họ là anh em ruột.
- 我们 两家 是 亲戚
- Hai nhà chúng tôi là họ hàng.
- 他 总是 跟 亲戚 们 相处 得 很 好
- Anh ấy luôn hòa hợp với họ hàng.
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 亲爱 的 同志 们 , 大家 好 !
- Các đồng chí thân mến, xin chào mọi người!
- 他们 是 相亲相爱 的 一对 伴侣
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 他们 是 亲密 的 伴侣
- Họ là những bạn đồng hành thân thiết.
- 他们 是 一对 亲密 的 伴侣
- Họ là một cặp đôi thân thiết.
- 他们 夫妻 之间 非常 亲密
- Vợ chồng họ rất thân mật.
- 他们 两家 做 亲 , 倒 是 门当户对
- hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.
- 亲爱 的 同学们 , 请 安静
- Các bạn học thân mến, xin hãy yên lặng.
- 人们 通常 土葬 他们 的 亲人
- Mọi người thường địa táng người thân của họ.
- 他们 埋葬 了 他们 亲爱 的 战友
- Họ chôn cất đồng đội quân đội yêu quý của họ.
- 他们 亲近 得 像 兄弟 一样
- Họ gần gũi như anh em ruột.
- 战士 们 簇拥着 英雄 的 母亲 走进 会场
- các chiến sĩ vây quanh bà mẹ anh hùng tiến vào hội trường.
- 我们 的 班主任 总是 很 亲切
- Giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi rất thân thiện.
- 我们 关系 很 亲近
- Mối quan hệ của chúng tôi rất gần gũi.
- 他们 亲热 地 拥抱 在 一起
- Họ ôm nhau một cách thân mật.
- 他们 被 亲眼所见 的 暴行 吓 得 呆住 了
- Họ choáng váng, ngây ngốc ra trước sự tàn bạo mà họ đã chứng kiến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亲们
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亲们 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亲›
们›