jīng

Từ hán việt: 【kinh.nguyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kinh.nguyên). Ý nghĩa là: kinh; kinh đô; thủ đô, kinh; thủ đô Bắc Kinh (nói tắt), họ Kinh. Ví dụ : - 。 Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.. - 。 Anh ấy sống gần thủ đô.. - 。 Thời tiết ở thủ đô Bắc Kinh rất lạnh.

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 1

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Số từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

kinh; kinh đô; thủ đô

首都

Ví dụ:
  • - 河内 hénèi shì 越南 yuènán de jīng

    - Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.

  • - zhù zài 京城 jīngchéng 附近 fùjìn

    - Anh ấy sống gần thủ đô.

kinh; thủ đô Bắc Kinh (nói tắt)

特指我国首都北京

Ví dụ:
  • - jīng de 天气 tiānqì hěn lěng

    - Thời tiết ở thủ đô Bắc Kinh rất lạnh.

  • - 京城 jīngchéng 旅行 lǚxíng

    - Tôi đến thủ đô Bắc Kinh du lịch.

họ Kinh

Ví dụ:
  • - yǒu 一个 yígè 京姓 jīngxìng 朋友 péngyou

    - Tôi có một người bạn họ Kinh.

  • - jīng 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Kinh là hàng xóm của tôi.

Ý nghĩa của khi là Số từ

kinh (tên gọi của số 10 triệu thời xa xưa)

古代数目名

Ví dụ:
  • - 千万 qiānwàn 之数 zhīshù yuē 为京 wèijīng

    - Số mười triệu được gọi là kinh.

  • - jīng 代表 dàibiǎo zhe 一千万 yīqiānwàn ne

    - Kinh đại diện cho mười triệu đó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 京剧 jīngjù 泰斗 tàidǒu

    - ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch

  • - xiǎng 托运 tuōyùn dào 北京 běijīng

    - Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.

  • - 伦敦 lúndūn 北京 běijīng yǒu 8 小时 xiǎoshí de 时差 shíchà

    - London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.

  • - zài 北京 běijīng de 亲戚 qīnqī duō 只有 zhǐyǒu 一个 yígè 表姐 biǎojiě

    - Hai nhà chúng tôi là thông gia với nhau.

  • - 北京 běijīng 近郊 jìnjiāo

    - vùng ngoại thành Bắc Kinh.

  • - 一出 yīchū 京戏 jīngxì

    - Một vở kinh kịch.

  • - 话剧 huàjù 也好 yěhǎo 京剧 jīngjù 也好 yěhǎo 随便 suíbiàn 什么 shénme dōu 爱看 àikàn

    - Kịch nói cũng được, kinh kịch cũng được, bất cứ loại kịch nào anh ấy cũng đều thích.

  • - 交接 jiāojiē de 朋友 péngyou shì 爱好 àihào 京剧 jīngjù de

    - những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.

  • - 平安 píngān 抵京 dǐjīng

    - đến Bắc Kinh bình yên.

  • - 美国 měiguó 企业家 qǐyèjiā 达米安 dámǐān · 霍尔 huòěr zài 东京 dōngjīng

    - Doanh nhân người Mỹ Damian Hall

  • - 原籍 yuánjí 浙江 zhèjiāng 寄籍 jìjí 北京 běijīng

    - nguyên quán ở Chiết Giang, trú quán ở Bắc Kinh.

  • - 祖居 zǔjū 南京 nánjīng

    - ông bà sống ở Nam Kinh.

  • - 定居 dìngjū 北京 běijīng

    - định cư ở Bắc Kinh

  • - 巴黎 bālí 东京 dōngjīng yǒu 7 小时 xiǎoshí de 时差 shíchà

    - Paris và Tokyo chênh nhau 7 giờ.

  • - 同仁堂 tóngréntáng ( 北京 běijīng de 一家 yījiā 药店 yàodiàn )

    - Đồng Nhân Đường (tên một hiệu thuốc ở Bắc Kinh).

  • - 燕山 yānshān 山地 shāndì 西山 xīshān 山地 shāndì shì 北京 běijīng 天然 tiānrán de 屏障 píngzhàng

    - vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.

  • - 威尔逊 wēiěrxùn 先生 xiānsheng 按期 ànqī 3 yuè 12 抵达 dǐdá 北京 běijīng

    - Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.

  • - 北京 běijīng shì 中国 zhōngguó de 政治 zhèngzhì 心脏 xīnzàng

    - Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.

  • - 北京 běijīng de 温度 wēndù shì 零下 língxià 五度 wǔdù

    - Nhiệt độ của Bắc Kinh là -5 độ.

  • - 我们 wǒmen 准备 zhǔnbèi 前往 qiánwǎng 北京 běijīng 旅行 lǚxíng

    - Chúng tôi chuẩn bị đi Bắc Kinh du lịch.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 京

Hình ảnh minh họa cho từ 京

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 京 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Kinh , Nguyên
    • Nét bút:丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+4EAC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao