Hán tự: 京
Đọc nhanh: 京 (kinh.nguyên). Ý nghĩa là: kinh; kinh đô; thủ đô, kinh; thủ đô Bắc Kinh (nói tắt), họ Kinh. Ví dụ : - 河内是越南的京。 Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.. - 他住在京城附近。 Anh ấy sống gần thủ đô.. - 京的天气很冷。 Thời tiết ở thủ đô Bắc Kinh rất lạnh.
Ý nghĩa của 京 khi là Danh từ
✪ kinh; kinh đô; thủ đô
首都
- 河内 是 越南 的 京
- Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
✪ kinh; thủ đô Bắc Kinh (nói tắt)
特指我国首都北京
- 京 的 天气 很 冷
- Thời tiết ở thủ đô Bắc Kinh rất lạnh.
- 我 去 京城 旅行
- Tôi đến thủ đô Bắc Kinh du lịch.
✪ họ Kinh
姓
- 我 有 一个 京姓 朋友
- Tôi có một người bạn họ Kinh.
- 京 先生 是 我 的 邻居
- Ông Kinh là hàng xóm của tôi.
Ý nghĩa của 京 khi là Số từ
✪ kinh (tên gọi của số 10 triệu thời xa xưa)
古代数目名
- 千万 之数 曰 为京
- Số mười triệu được gọi là kinh.
- 京 代表 着 一千万 呢
- Kinh đại diện cho mười triệu đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 京
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 我 想 托运 到 北京
- Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.
- 伦敦 和 北京 有 8 小时 的 时差
- London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.
- 我 在 北京 的 亲戚 不 多 , 只有 一个 表姐
- Hai nhà chúng tôi là thông gia với nhau.
- 北京 近郊
- vùng ngoại thành Bắc Kinh.
- 一出 京戏
- Một vở kinh kịch.
- 话剧 也好 , 京剧 也好 , 随便 什么 戏 , 他 都 爱看
- Kịch nói cũng được, kinh kịch cũng được, bất cứ loại kịch nào anh ấy cũng đều thích.
- 他 交接 的 朋友 也 是 爱好 京剧 的
- những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.
- 平安 抵京
- đến Bắc Kinh bình yên.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 原籍 浙江 , 寄籍 北京
- nguyên quán ở Chiết Giang, trú quán ở Bắc Kinh.
- 祖居 南京
- ông bà sống ở Nam Kinh.
- 定居 北京
- định cư ở Bắc Kinh
- 巴黎 和 东京 有 7 小时 的 时差
- Paris và Tokyo chênh nhau 7 giờ.
- 同仁堂 ( 北京 的 一家 药店 )
- Đồng Nhân Đường (tên một hiệu thuốc ở Bắc Kinh).
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 北京 是 中国 的 政治 心脏
- Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.
- 北京 的 温度 是 零下 五度
- Nhiệt độ của Bắc Kinh là -5 độ.
- 我们 准备 前往 北京 旅行
- Chúng tôi chuẩn bị đi Bắc Kinh du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 京
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 京 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm京›