Đọc nhanh: 顶篷行李架 (đỉnh bồng hành lí giá). Ý nghĩa là: Giá hàng lý trên nóc xe.
Ý nghĩa của 顶篷行李架 khi là Danh từ
✪ Giá hàng lý trên nóc xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶篷行李架
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 行李 已经 收拾 停妥
- Hành lý đã được thu dọn ổn thỏa.
- 警犬 用 鼻子 嗅 了 嗅 行李
- Cảnh khuyển dùng mũi ngửi ngửi hành lý.
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 这包 行李 很 轻
- Túi hành lý này rất nhẹ.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 绑架 了 他 的 前女友 , 他 终因 自己 的 行为 而 悔恨 终生
- Bắt cóc bạn gái cũ của mình, và anh ta hối hận về hành động của mình trong suốt quãng đời còn lại.
- 这行 要 顶格 书写
- hàng này phải viết đầu sách.
- 他 把 书 塞进 行李箱
- Anh nhét cuốn sách vào vali.
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 起 行李 票
- nhận phiếu hành lí.
- 携带 行李
- Mang theo hành lý.
- 打点 行李
- thu xếp hành lý
- 检点 行李
- kiểm lại hành lí; coi lại hành lí.
- 搬运工 会 把 你 的 行李 搬到 你 的 房间 去 的
- Công nhân vận chuyển sẽ đưa hành lý của bạn vào phòng.
- 我 把 行李 办理 了 托运
- Tôi đem hành lý đi ký gửi.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顶篷行李架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顶篷行李架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm李›
架›
篷›
行›
顶›