Đọc nhanh: 交给 (giao cấp). Ý nghĩa là: Giao cho, giao. Ví dụ : - 工作可交给他一个人去做。 Công việc có thể để anh ấy một mình làm
Ý nghĩa của 交给 khi là Động từ
✪ Giao cho
交给,读音jiāo gěi,汉语词语,译为给与;付给。
- 工作 可 交给 他 一个 人去 做
- Công việc có thể để anh ấy một mình làm
✪ giao
把经手的事务移交给接替的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交给
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 交给 他 去划 吧
- Giao cho anh ấy giải quyết đi.
- 集成 方案 已 提交 给 客户
- Kế hoạch tổng thể đã gửi cho khách hàng.
- 进度 报告 已经 提交 给 老板
- Báo cáo tiến độ đã được gửi cho sếp.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 交给 他办 , 担保 错 不了
- Giao cho anh ấy làm, đảm bảo không sai.
- 他 估计 半夜 才能 回来 , 交代 家里 给 他 留门
- anh ấy dự tính đến nửa đêm mới về đến nhà, dặn người nhà để cửa cho anh ấy.
- 他 把 所得 利润 的 一半 交给 歹徒 作为 保护费
- Anh ta đưa một nửa lợi nhuận thu được cho tên côn đồ làm tiền bảo kê.
- 这个 小 包裹 是 她 托 我 转 交给 你 的
- cái gói này chị ấy nhờ tôi chuyển cho anh.
- 把 值钱 的 东西 交给 柜台 保管
- đem đồ đạc có giá giao quầy hàng giữ.
- 请 将 数据 报告 提交 给 经理
- Vui lòng nộp báo cáo dữ liệu cho quản lý.
- 我 把 本子 交给 老师 了
- Tôi nộp vở cho thầy giáo rồi.
- 姐姐 把 钥匙 交代 给 我
- Chị tôi giao chìa khóa cho tôi.
- 他 把 信 交给 了 队长 , 就 匆匆 告别 了
- anh ấy đưa thư cho đội trưởng rội vội vàng cáo từ ngay.
- 做好 并 交给 老师
- Làm xong và nộp cho thầy giáo.
- 你 可以 交给 他 解决
- Bạn có thể giao cho anh ấy giải quyết.
- 工作 可 交给 他 一个 人去 做
- Công việc có thể để anh ấy một mình làm
- 提交 单据 给 财务部
- Nộp chứng từ cho phòng tài chính.
- 我们 应 抓住 有利 时机 趁热打铁 完成 上级 交给 的 任务
- Chúng ta nên nắm bắt cơ hội thuận lợi để hoàn thành các nhiệm vụ được cấp trên giao phó.
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交给
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交给 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
给›