Đọc nhanh: 五福 (ngũ phúc). Ý nghĩa là: Năm thứ hạnh phúc: phú; quý; thọ; khang; ninh 富; 貴; 壽; 康; 寧. Có thuyết nói ngũ phúc 五福 gồm: thọ; phú; an lạc; tử tôn chúng đa 壽; 富; 安樂; 子孫眾多..
Ý nghĩa của 五福 khi là Danh từ
✪ Năm thứ hạnh phúc: phú; quý; thọ; khang; ninh 富; 貴; 壽; 康; 寧. Có thuyết nói ngũ phúc 五福 gồm: thọ; phú; an lạc; tử tôn chúng đa 壽; 富; 安樂; 子孫眾多.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五福
- 扯 五尺 布
- xé năm thước vải.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 我 的 弟弟 今年 五岁 了
- Em trai tôi năm nay được năm tuổi.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 斯坦福 在 加州
- Stanford ở California.
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 店里 新到 了 五匹 布
- Trong cửa hàng mới đến năm cuộn vải.
- 五福临门 , 万事如意 , 万事 顺心 !
- Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 我们 收到 很多 朋友 的 祝福
- Chúng tôi nhận được nhiều lời chúc từ bạn bè.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 五福
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 五福 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm五›
福›