Đọc nhanh: 硬磁盘硬盘 (ngạnh từ bàn ngạnh bàn). Ý nghĩa là: đĩa cứng (Máy tính).
Ý nghĩa của 硬磁盘硬盘 khi là Danh từ
✪ đĩa cứng (Máy tính)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬磁盘硬盘
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 硬汉子
- con người kiên cường (thường chỉ nam giới).
- 这 是 个 罗盘
- Đây là một chiếc la bàn.
- 盘陀路
- đường quanh co.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 托盘 上 放满 了 水果
- Trên khay đặt đầy trái cây.
- 孩子 净一净 盘子
- Đứa trẻ lau sạch cái đĩa.
- 盘子 重叠 在 柜子 里
- Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.
- 盘杠子
- quay xà đơn
- 实打实 的 硬功夫
- có bản lĩnh thật sự.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 那边 是 磁盘
- Bên đó là cái đĩa sứ.
- 这是 一盘 磁带
- Đây là một cuộn băng từ.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 硬盘 的 后背 有 编号
- Mặt sau của ổ cứng có số hiệu.
- 电脑 硬盘 的 容量 很大
- Dung lượng ổ cứng máy tính rất lớn.
- 我们 复制 了 计算机 磁盘 以防 意外
- Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.
- 这是 一盘 歌曲 磁带
- Đây là một cuộn băng cát-sét bài hát.
- 我 打算 洗掉 这盘 旧 磁带
- Tôi định xóa băng từ cũ này.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硬磁盘硬盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硬磁盘硬盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盘›
硬›
磁›