Đọc nhanh: 事务所 (sự vụ sở). Ý nghĩa là: chắc chắn, văn phòng. Ví dụ : - 你就代表事务所 Bạn là công ty.. - 律师事务所里的那个 Trong văn phòng luật.
Ý nghĩa của 事务所 khi là Danh từ
✪ chắc chắn
firm
- 你 就 代表 事务所
- Bạn là công ty.
✪ văn phòng
office
- 律师 事务所 里 的 那个
- Trong văn phòng luật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事务所
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 她 安排 了 所有 任务
- Cô ấy đã sắp xếp tất cả các nhiệm vụ.
- 常务理事
- ban quản lý thường trực.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 他 暗示 会 在 他 的 律师 事务所 给 我 一份 工作
- Anh ấy nói rằng sẽ có một công việc cho tôi tại công ty luật của anh ấy
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 你 不应 干涉 私人 事务
- Bạn không nên can thiệp vào chuyện riêng của người khác.
- 他 操持家务 事
- Anh ấy làm việc nhà.
- 妈妈 把 着 所有 的 家务
- Mẹ ôm đồm hết việc nhà.
- 我会 把 所有 事情 白纸黑字 写 清楚
- Tôi sẽ viết mọi thứ rõ ràng giấy trắng mực đen.
- 凯恩 律师 事务所 那些 人
- Công ty luật của Kane và các cộng sự.
- 她 自助 处理 了 所有 事务
- Cô ấy đã tự mình xử lý tất cả các công việc.
- 所有 业务 一律 按 法律 从事
- Tất cả các công việc đều phải xử lý theo pháp luật.
- 最后 一个 电话 是 打 给 律师 事务所 的
- Chồng của Katie làm cho một công ty luật địa phương.
- 你 就 代表 事务所
- Bạn là công ty.
- 杰西 是 一家 律师 事务所 的 律师助理
- Anh ấy là luật sư của một công ty luật.
- 律师 事务所 里 的 那个
- Trong văn phòng luật.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 事务所
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 事务所 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
务›
所›