Đọc nhanh: 争灞赛 (tranh bá tái). Ý nghĩa là: Giải vô địch. Ví dụ : - 哪个电视台播中泰拳王争灞赛? Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
Ý nghĩa của 争灞赛 khi là Danh từ
✪ Giải vô địch
- 哪个 电视台 播中 泰拳 王争 灞 赛 ?
- Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 争灞赛
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 思想斗争
- đấu tranh tư tưởng
- 说理 斗争
- đấu lí.
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 斗争 策略
- sách lược đấu tranh
- 抗暴 斗争
- đấu tranh chống bạo lực.
- 阶级斗争
- đấu tranh giai cấp
- 惨烈 的 斗争
- cuộc đấu tranh mãnh liệt
- 斗争 的 烈火
- ngọn lửa đấu tranh.
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 决死 的 斗争
- đấu tranh sinh tử.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 哪个 电视台 播中 泰拳 王争 灞 赛 ?
- Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
- 他们 在 比赛 中 争夺 输赢
- Họ tranh giành thắng thua trong trận đấu.
- 他 在 比赛 中 力争 第一名
- Anh ấy ra sức tranh giành vị trí thứ nhất trong cuộc thi.
- 他们 在 赛场 上 斗争
- Họ đang đấu nhau trên sân thi đấu.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 争灞赛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 争灞赛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm争›
灞›
赛›