Đọc nhanh: 乡下人 (hương hạ nhân). Ý nghĩa là: dân gian đồng quê, dân gian nông thôn, mộc mạc. Ví dụ : - 我还以为你们乡下人 Tôi tưởng bạn dân dã
Ý nghĩa của 乡下人 khi là Danh từ
✪ dân gian đồng quê
country folk
- 我 还 以为 你们 乡下人
- Tôi tưởng bạn dân dã
✪ dân gian nông thôn
rural folk
✪ mộc mạc
rustic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡下人
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 他 爱看 人家 下棋 , 可 从来不 支嘴儿
- anh ấy thích xem người khác đánh cờ, nhưng không bao giờ mách nước.
- 爱 一个 人 就是 横下心来 把 自己 小小的 赌本 跟 她 合 起来
- Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 他 蜇 居 乡下 多年
- Anh ấy ẩn cư ở quê trong nhiều năm.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 老人 在 树下 纳闲
- Người già thư thái dưới gốc cây.
- 他们 在 乡下 安枕 享福
- Họ sống yên ổn ở nông thôn.
- 你 自己 犯了错 不知悔改 也 就算 了 为什么 还要 拖人下水
- Bạn đã phạm sai lầm, không biết mình có ăn năn hối cải không, tại sao cứ phải vu oan cho người khác.
- 雨 忽下 忽停 , 真让人 烦恼
- Mưa đột ngột rơi rồi lại ngừng, thật khiến người ta khó chịu.
- 这 人 品德 卑下
- Người này phẩm chất kém.
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 把 敌人 四下里 包围起来
- bao vây quân địch từ bốn phía.
- 神仙 下界 帮助 人类
- Thần tiên hạ giới giúp đỡ loài người.
- 乡下 的 人 都 很 友好
- Người ở quê đều rất thân thiện.
- 从前 有些 商人 一听 顾客 是 外乡口音 , 往往 就要 敲 一下子
- trước đây có một số người buôn bán, hễ nghe giọng nói của khách hàng là người nơi khác thì thường bắt chẹt.
- 我 还 以为 你们 乡下人
- Tôi tưởng bạn dân dã
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乡下人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乡下人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
乡›
人›