Đọc nhanh: 乌鲁木齐市 (ô lỗ mộc tề thị). Ý nghĩa là: Ürümqi hoặc thành phố cấp tỉnh Urumqi và là thủ phủ của khu tự trị Duy Ngô Nhĩ Tân Cương 新疆維吾爾自治區 | 新疆维吾尔自治区 ở phía tây Trung Quốc.
✪ Ürümqi hoặc thành phố cấp tỉnh Urumqi và là thủ phủ của khu tự trị Duy Ngô Nhĩ Tân Cương 新疆維吾爾自治區 | 新疆维吾尔自治区 ở phía tây Trung Quốc
Ürümqi or Urumqi prefecture level city and capital of Xinjiang Uighur autonomous region 新疆維吾爾自治區|新疆维吾尔自治区 [Xin1 jiāng Wéi wú ěr Zi4 zhì qū] in west China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌鲁木齐市
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 比翼齐飞
- sát cánh cùng bay
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 这些 天来 , 义乌市 情绪 消沉
- Những ngày này, tâm trạng ở thành phố Nghĩa Ô thật u ám.
- 这个 城市 的 高楼 参差不齐
- Nhà cao tầng của thành phố này cao thấp không bằng nhau.
- 土 龙木 市 的 总面积 为 1.18 万公顷
- Tổng diện tích của TP.Thủ Dầu Một là 11.800 ha.
- 木匠 坊 里 工具 齐全
- Trong xưởng mộc có đầy đủ dụng cụ.
- 超市 里 的 食品 堪称 是 品种齐全 花样翻新
- Đồ ăn trong siêu thị có thể nói là đa dạng và đổi mới hoàn toàn.
- 农贸市场 里 的 商品种类 齐全 , 价格低廉
- Thực phẩm trong chợ nông sản rất phong phú chủng loại, giá thành cũng rất rẻ.
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乌鲁木齐市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乌鲁木齐市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
市›
木›
鲁›
齐›