Đọc nhanh: 乌鲁木齐县 (ô lỗ mộc tề huyện). Ý nghĩa là: Quận Urumqi (tiếng Duy Ngô Nhĩ: Ürümchi Nahiyisi) ở Urumqi 烏魯木齊 | 乌鲁木齐, Tân Cương.
✪ Quận Urumqi (tiếng Duy Ngô Nhĩ: Ürümchi Nahiyisi) ở Urumqi 烏魯木齊 | 乌鲁木齐, Tân Cương
Urumqi county (Uighur: Ürümchi Nahiyisi) in Urumqi 烏魯木齊|乌鲁木齐 [Wu1 lǔ mù qí], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌鲁木齐县
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 比翼齐飞
- sát cánh cùng bay
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 木筏
- bè cây
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 木屐
- guốc gỗ.
- 木铎
- cái mõ bằng gỗ
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 木匠 坊 里 工具 齐全
- Trong xưởng mộc có đầy đủ dụng cụ.
- 各村 参加 集训 的 民兵 后天 到 县里 会 齐
- dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乌鲁木齐县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乌鲁木齐县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
县›
木›
鲁›
齐›