Đọc nhanh: 临时看管房子 (lâm thì khán quản phòng tử). Ý nghĩa là: dịch vụ trông nhà.
Ý nghĩa của 临时看管房子 khi là Danh từ
✪ dịch vụ trông nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时看管房子
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 孩子 们 看着 鲜艳 的 彩虹
- Lũ trẻ nhìn cầu vồng rực rỡ.
- 看到 感人 之 处 , 鼻子 一阵 发酸
- nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
- 这 间 房子 举架 矮
- ngôi nhà này thấp.
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 这 凳子 看着 有点 倭
- Chiếc ghế này trông hơi thấp.
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 房子 的 样子 像 一个 城堡
- Hình dáng của ngôi nhà giống như một lâu đài.
- 这 房子 看着 挺污
- Ngôi nhà này trông khá bẩn thỉu.
- 他家 房子 临街
- Nhà anh ta sát phố.
- 孩子 观看 了 半个 小时
- Đứa trẻ đã xem nửa tiếng rồi.
- 管家 壮着 胆子 敲 了 敲 他 的 房门
- Quản gia mạnh dạn gõ cửa phòng anh ta
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
- 她 看 得 上 那套 房子
- Cô ấy ưng căn nhà đó.
- 他 急忙 赶到 那 所 房子 , 当 他 发现 房子 是 空 的 时候 , 他 感到 失望
- Anh ta vội vàng lao tới căn phòng đó, thấy trong nhà không có người thì thất vọng
- 他们 看好 了 房子 , 很快 就 下定 了
- Họ thấy ưng ngôi nhà nên nhanh chóng trả tiền.
- 我 说 我 租 那栋 房子 的 时候 撞球 桌 就 在 里面 了
- Tôi nói với anh ấy bàn bi-a ở đó khi tôi lần đầu tiên thuê chỗ ở chung.
- 我 儿时 的 房子 都 卖 了
- Ngôi nhà thời thơ ấu của tôi được bán.
- 他们 请 了 风水师 看 房子
- Họ đã mời thầy phong thủy xem nhà.
- 什么 时候 买 你 梦寐以求 的 房子 ?
- Khi nào cậu mua ngôi nhà trong mơ đó?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 临时看管房子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 临时看管房子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
子›
房›
时›
看›
管›