知识产权许可 zhīshì chǎnquán xǔkě

Từ hán việt: 【tri thức sản quyền hứa khả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "知识产权许可" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tri thức sản quyền hứa khả). Ý nghĩa là: dịch vụ li-xăng sở hữu trí tuệ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 知识产权许可 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 知识产权许可 khi là Danh từ

dịch vụ li-xăng sở hữu trí tuệ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知识产权许可

  • - 知识 zhīshí 贫乏 pínfá 可怜 kělián

    - Tri thức nghèo nàn đến thảm thương.

  • - xiàng 员工 yuángōng 普及 pǔjí 安全 ānquán 知识 zhīshí

    - Phổ cập kiến thức an toàn cho nhân viên.

  • - 他求 tāqiú 知识 zhīshí 停歇 tíngxiē

    - Anh ấy theo đuổi kiến thức không ngừng.

  • - 学习 xuéxí 科学知识 kēxuézhīshi 应该 yīnggāi 按部就班 ànbùjiùbān 循序渐进 xúnxùjiànjìn

    - học tập tri thức khoa học, nên dần từng bước, tuần tự mà tiến

  • - 也许 yěxǔ 知道 zhīdào 答案 dáàn

    - Anh ấy có lẽ biết đáp án.

  • - 由此可知 yóucǐkězhī

    - Từ đó có thể biết được.

  • - 教给 jiāogěi 我们 wǒmen 许多 xǔduō 知识 zhīshí

    - Sách dạy cho chúng ta rất nhiều kiến thức.

  • - 知识 zhīshí de 价值 jiàzhí shì 无可替代 wúkětìdài de

    - Giá trị của kiến ​​thức không thể thay thế.

  • - bèi 侵犯 qīnfàn 知识产权 zhīshíchǎnquán

    - Anh ấy bị xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.

  • - 可以 kěyǐ 搜索 sōusuǒ 知识库 zhīshíkù

    - Bạn có thể tìm kiếm trong phần kho kiến thức.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ cóng 基础知识 jīchǔzhīshí 入手 rùshǒu

    - Chúng ta có thể bắt đầu từ kiến thức cơ bản.

  • - 知识 zhīshí de 价值 jiàzhí 不可 bùkě liàng

    - Giá trị của tri thức không thể đo lường.

  • - 阅读 yuèdú 可以 kěyǐ 丰富 fēngfù 知识 zhīshí

    - Đọc sách có thể làm phong phú thêm kiến thức.

  • - 看书 kànshū 可以 kěyǐ 增加 zēngjiā 知识 zhīshí

    - Đọc sách có thể nâng cao kiến ​​thức.

  • - 阅读 yuèdú 可以 kěyǐ 充实 chōngshí 知识 zhīshí

    - Đọc sách giúp nâng cao kiến thức.

  • - 阅读 yuèdú 可以 kěyǐ 提升 tíshēng de 知识 zhīshí

    - Việc đọc có thể nâng cao kiến thức của tôi.

  • - 可以 kěyǐ cóng 基础知识 jīchǔzhīshí 着手 zhuóshǒu

    - Bạn có thể bắt đầu từ kiến thức cơ bản.

  • - 为了 wèile 保护 bǎohù 我们 wǒmen de 知识产权 zhīshíchǎnquán 我们 wǒmen yào 谨慎 jǐnshèn 选择 xuǎnzé 合作伙伴 hézuòhuǒbàn

    - Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.

  • - 通行证 tōngxíngzhèng 可以 kěyǐ 自由 zìyóu 出入 chūrù de 许可 xǔkě 票证 piàozhèng huò 权力 quánlì

    - Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.

  • - 实习 shíxí 可以 kěyǐ 证验 zhèngyàn 课堂 kètáng 学习 xuéxí de 知识 zhīshí

    - thực tập có thể kiểm tra lại tri thức học tập ở trường lớp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 知识产权许可

Hình ảnh minh họa cho từ 知识产权许可

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 知识产权许可 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DE (木水)
    • Bảng mã:U+6743
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Xǔ
    • Âm hán việt: Hổ , Hứa , Hử
    • Nét bút:丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOJ (戈女人十)
    • Bảng mã:U+8BB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Thức
    • Nét bút:丶フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVRC (戈女口金)
    • Bảng mã:U+8BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao