Đọc nhanh: 知识产权许可 (tri thức sản quyền hứa khả). Ý nghĩa là: dịch vụ li-xăng sở hữu trí tuệ.
Ý nghĩa của 知识产权许可 khi là Danh từ
✪ dịch vụ li-xăng sở hữu trí tuệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知识产权许可
- 知识 贫乏 得 可怜
- Tri thức nghèo nàn đến thảm thương.
- 向 员工 普及 安全 知识
- Phổ cập kiến thức an toàn cho nhân viên.
- 他求 知识 不 停歇
- Anh ấy theo đuổi kiến thức không ngừng.
- 学习 科学知识 , 应该 按部就班 , 循序渐进
- học tập tri thức khoa học, nên dần từng bước, tuần tự mà tiến
- 他 也许 知道 答案
- Anh ấy có lẽ biết đáp án.
- 由此可知
- Từ đó có thể biết được.
- 籍 教给 我们 许多 知识
- Sách dạy cho chúng ta rất nhiều kiến thức.
- 知识 的 价值 是 无可替代 的
- Giá trị của kiến thức không thể thay thế.
- 他 被 侵犯 知识产权
- Anh ấy bị xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
- 你 可以 搜索 知识库
- Bạn có thể tìm kiếm trong phần kho kiến thức.
- 我们 可以 从 基础知识 入手
- Chúng ta có thể bắt đầu từ kiến thức cơ bản.
- 知识 的 价值 不可 量
- Giá trị của tri thức không thể đo lường.
- 阅读 可以 丰富 知识
- Đọc sách có thể làm phong phú thêm kiến thức.
- 看书 可以 增加 知识
- Đọc sách có thể nâng cao kiến thức.
- 阅读 可以 充实 知识
- Đọc sách giúp nâng cao kiến thức.
- 阅读 可以 提升 我 的 知识
- Việc đọc có thể nâng cao kiến thức của tôi.
- 你 可以 从 基础知识 着手
- Bạn có thể bắt đầu từ kiến thức cơ bản.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
- 通行证 可以 自由 出入 的 许可 、 票证 或 权力
- Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.
- 实习 可以 证验 课堂 学习 的 知识
- thực tập có thể kiểm tra lại tri thức học tập ở trường lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 知识产权许可
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 知识产权许可 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
可›
权›
知›
许›
识›