Đọc nhanh: 丰饶 (phong nhiêu). Ý nghĩa là: phì nhiêu; màu mỡ; phong phú. Ví dụ : - 物产丰饶 sản vật phong phú. - 辽阔丰饶的大平原。 thảo nguyên phì nhiêu rộng lớn
Ý nghĩa của 丰饶 khi là Tính từ
✪ phì nhiêu; màu mỡ; phong phú
富饶
- 物产 丰饶
- sản vật phong phú
- 辽阔 丰饶 的 大 平原
- thảo nguyên phì nhiêu rộng lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰饶
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 妈妈 饶 了 我
- Mẹ tha thứ cho tôi.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 求情 告饶
- van xin tha thứ.
- 讨情 告饶
- xin nể tình tha thứ
- 求情 告饶
- cầu xin tha thứ
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 这次 便宜 了 你 , 下次 决不 饶 你 !
- Lần này hời cho cậu rồi, lần tới không tha cho cậu.
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 物产 丰饶
- sản vật phong phú
- 辽阔 丰饶 的 大 平原
- thảo nguyên phì nhiêu rộng lớn
- 饶 是 经验丰富 , 也 遇到 了 难题
- Dù có nhiều kinh nghiệm, anh ta cũng gặp vấn đề khó.
- 书 丰富 了 我们 的 知识
- Sách đã làm phong phú thêm kiến thức của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丰饶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丰饶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丰›
饶›