Đọc nhanh: 中心真空吸尘装置 (trung tâm chân không hấp trần trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị làm sạch chân không trung tâm.
Ý nghĩa của 中心真空吸尘装置 khi là Danh từ
✪ Thiết bị làm sạch chân không trung tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中心真空吸尘装置
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 心中 常怀 戚意
- Trong lòng thường có nỗi buồn.
- 她 放下 心中 的 怨恨
- Cô ấy buông bỏ oán hận.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 心中 充塞着 烦恼
- Trong tâm chứa đầy phiền não.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 夜空 中 的 星星 星罗棋布
- Những ngôi sao phủ khắp bầu trời đêm.
- 灰尘 在 空中 飘
- Bụi lơ lửng trong không khí.
- 心星 位于 夜空 正中
- Sao Tâm nằm ở giữa bầu trời đêm.
- 中秋 的 月色 真 美 , 美得 让 人 心碎 , 美得 让 人 陶醉
- Ánh trăng trong tết trung thu thật đẹp, đẹp đến mức khiến người ta đau lòng, đẹp đến mức khiến người ta say đắm.
- 这种 装置 可以 滤尘
- Loại thiết bị này có thể lọc bụi.
- 我 更 喜欢 市中心 的 , 因为 那 家 宾馆 布置 得 很 现代
- Tôi thích khách sạn ở trung tâm thành phố hơn vì khách sạn đó bày trí rất hiện đại.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 你 是不是 觉得 这句 话 真是 说 中 了 你 的 心事 ?
- Có phải anh cảm thấy những lời này thật sự nói trúng tâm sự của anh không?
- 商务中心 的 开幕典礼 吸引 了 许多 重要 的 商界 人士
- Lễ khai trương Trung tâm Thương mại đã thu hút nhiều nhân vật quan trọng trong ngành kinh doanh.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中心真空吸尘装置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中心真空吸尘装置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
吸›
尘›
⺗›
心›
真›
空›
置›
装›